Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
en aan mekaar onderdanig is in die vrees van god.
hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vroue, wees aan julle eie mans onderdanig, soos aan die here.
hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vroue, wees julle mans onderdanig soos dit betaamlik is in die here.
hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình, y như điều đó theo chúa đáng phải nên vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
die diensknegte moet onderdanig wees aan hul eie here, hulle in alles behaag en nie teëpraat nie;
hãy khuyên những tôi tớ phải vâng phục chủ mình, phải làm đẹp lòng chủ trong mọi việc, chớ cãi trả,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar soos die gemeente aan christus onderdanig is, so moet die vroue dit ook in alles aan hul eie mans wees.
Ấy vậy, như hội thánh phục dưới Ðấng christ, thì đờn bà cũng phải phục dưới quyền chồng mình trong mọi sự.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
herinner hulle daaraan om onderdanig te wees aan owerhede en magte, om gehoorsaam te wees, bereid tot elke goeie werk;
hãy nhắc lại cho các tín đồ phải vâng phục những bậc cầm quyền chấp chánh, phải vâng lời các bậc ấy, sẵn sàng làm mọi việc lành,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
diensknegte, wees julle here onderdanig met alle vrees, nie alleen aan die wat goed en vriendelik is nie, maar ook aan die wat verkeerd is.
hỡi kẻ làm tôi tớ, hãy lấy lòng rất kính sợ mà phục theo chủ mình, chẳng những phục những chủ hiền lành mà thôi, lại phải phục người chủ khó tánh nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en hy het saam met hulle gegaan en in násaret gekom, en hy was hulle onderdanig. en sy moeder het al hierdie dinge in haar hart bewaar.
Ðoạn, ngài theo về thành na-xa-rét và chịu lụy cha mẹ. mẹ ngài ghi các lời ấy vào lòng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
julle vroue moet in die gemeentes swyg; want dit is hulle nie toegelaat om te spreek nie, maar om onderdanig te wees, soos die wet ook sê.
đờn bà phải nín lặng trong đám hội của anh em: họ không có phép nói tại nơi đó, nhưng phải phục tùng cũng như luật pháp dạy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en nou dink julle om die kinders van juda en jerusalem aan julle as slawe en slavinne onderdanig te maak. wat julle betref, is daar nie by julle net skulde teenoor die here julle god nie?
bây giờ, các ngươi lại toan bắt phục các người giu-đa và người giê-ru-sa-lem làm tôi trai tớ gái cho các ngưi sao! còn về các ngươi, các ngươi há chẳng có phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
net so moet julle, jongeres, aan die oueres onderdanig wees; en wees almal met ootmoed bekleed in onderdanigheid aan mekaar, want god weerstaan die hoogmoediges, maar aan die nederiges gee hy genade.
cũng khuyên bọn trẻ tuổi, hãy phục theo các trưởng lão. hết thảy đối đãi với nhau phải trang sức bằng khiêm nhường; vì Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm nhường.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar julle het weer gedraai en my naam ontheilig, en elkeen het sy slaaf en sy slavin wat julle vry laat weggaan het volgens hulle begeerte, laat terugkom; en julle het hulle onderdanig gemaak om julle slawe en slavinne te wees.
nhưng các ngươi đã trở ý, đã l@ m ô uế danh ta; c@¡c ngươi lại bắt tôi đòi mà mình đã buông tha cho tự do tùy ý chúng nó trở về, và ép phải lại làm tôi đòi mình như trước.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: