Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jy moet ook vir hom oppas, want hy het ons woorde sterk teëgestaan.
con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar toe petrus in antiochíë gekom het, het ek hom openlik teëgestaan, omdat hy veroordeeld gestaan het.
nhưng khi sê-pha đến thành an-ti-ốt, tôi có ngăn can trước mặt người, vì là đáng trách lắm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar Élimas die towenaar--want so word sy naam vertaal--het hulle teëgestaan en het probeer om die goewerneur afkerig te maak van die geloof.
nhưng Ê-ly-ma, tức là thuật sĩ (ấy là ý-nghĩa tên người), ngăn hai người đó, ráng sức tìm phương làm cho quan trấn thủ không tin.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en net soos jannes en jambres moses teëgestaan het, so staan ook hierdie mense die waarheid teë, mense verdorwe in die verstand, onbetroubaar ten opsigte van die geloof.
xưa kia gian-nét với giam-be chống trả môi-se thể nào, thì những kẻ nầy cũng chống trả lẽ thật thể ấy: lòng họ hoại bại, đức tin họ không thể chịu thử thách được.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: