Results for اخرجكم translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

اخرجكم

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

الذي اخرجكم من ارض مصر ليكون لكم الها. انا الرب

Vietnamese

tức Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, để làm Ðức chúa trời các ngươi: ta là Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

انا الرب الهكم الذي اخرجكم من ارض مصر ليعطيكم ارض كنعان فيكون لكم الها

Vietnamese

ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời các ngươi, Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, đặng ban cho các ngươi xứ ca-na-an, và làm Ðức chúa trời của các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فقال موسى وهرون لجميع بني اسرائيل في المساء تعلمون ان الرب اخرجكم من ارض مصر.

Vietnamese

môi-se và a-rôn bèn nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: chiều nay các ngươi sẽ nhận biết rằng ấy là Ðức giê-hô-va đã rút các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ميزان حق ووزنات حق وإيفة حق وهين حق تكون لكم. انا الرب الهكم الذي اخرجكم من ارض مصر.

Vietnamese

các ngươi phải có cân thiệt, trái cân bằng đá đúng, một ê-pha thiệt, và một hin thiệt: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi, Ðấng đã dẫn các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

برائحة سروركم ارضى عنكم حين اخرجكم من بين الشعوب واجمعكم من الاراضي التي تفرقتم فيها واتقدس فيكم امام عيون الامم

Vietnamese

ta sẽ nhận lấy các ngươi như mùi thơm tho, khi ta đem các ngươi ra khỏi giữa các dân, và nhóm các ngươi từ những người mà các ngươi đã bị tan tác; và ta sẽ được tỏ ra thánh trong các ngươi ở trước mắt dân ngoại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

بل من محبة الرب اياكم وحفظه القسم الذي اقسم لآبائكم اخرجكم الرب بيد شديدة وفداكم من بيت العبودية من يد فرعون ملك مصر.

Vietnamese

nhưng ấy vì Ðức giê-hô-va thương yêu các ngươi, và giữ lời thề mà ngài đã lập cùng tổ phụ các ngươi, nên Ðức giê-hô-va nhờ tay mạnh rút các ngươi ra, chuộc khỏi nhà nô lệ, và cứu khỏi tay pha-ra-ôn, vua xứ Ê-díp-tô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لذلك قل لبني اسرائيل انا الرب. وانا اخرجكم من تحت اثقال المصريين وانقذكم من عبوديتهم واخلصكم بذراع ممدودة وباحكام عظيمة.

Vietnamese

vậy nên, ngươi hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: ta là Ðức giê-hô-va sẽ rút các ngươi khỏi gánh nặng mà người Ê-díp-tô đã gán cho, cùng giải thoát khỏi vòng tôi mọi; ta sẽ giơ thẳng tay ra, dùng sự đoán phạt nặng mà chuộc các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وذلك النبي او الحالم ذلك الحلم يقتل لانه تكلم بالزيغ من وراء الرب الهكم الذي اخرجكم من ارض مصر وفداكم من بيت العبودية لكي يطوّحكم عن الطريق التي امركم الرب الهكم ان تسلكوا فيها. فتنزعون الشر من بينكم

Vietnamese

nhưng người ta phải giết tiên tri hay là kẻ chiêm bao ấy, vì hắn có giục dấy loạn cùng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, (là Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, chuộc các ngươi khỏi nhà nô lệ), đặng xô ngươi ra ngoài con đường của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chỉ cho ngươi đi. Ấy, ngươi sẽ diệt kẻ hung ác khỏi giữa mình là như vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

واخرجكم من بين الشعوب واجمعكم من الاراضي التي تفرقتم فيها بيد قوية وبذراع ممدودة وبسخط مسكوب.

Vietnamese

ta sẽ đem các ngươi ra khỏi giữa các dân; ta sẽ dùng tay mạnh mẽ và cánh tay giang ra và sự thạnh nộ đổ ra để nhóm các ngươi lại từ các nước mà các ngươi đã bị tan tác trong đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,683,544 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK