Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ورفعوا صوتا قائلين يا يسوع يا معلّم ارحمنا.
lên tiếng rằng: lạy jêsus, lạy thầy, xin thương xót chúng tôi cùng!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ارحمنا يا رب ارحمنا لاننا كثيرا ما امتلأنا هوانا.
Ðức giê-hô-va ôi! xin thương xót chúng tôi, xin thương xót chúng tôi; vì chúng tôi quá chán sự khinh dể.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وفيما يسوع مجتاز من هناك تبعه اعميان يصرخان ويقولان ارحمنا يا ابن داود.
Ðức chúa jêsus ở đó ra đi, có hai người mù theo ngài mà kêu rằng: hỡi con cháu vua Ða-vít, xin thương chúng tôi cùng!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
فانتهرهما الجمع ليسكتا فكانا يصرخان اكثر قائلين ارحمنا يا سيد يا ابن داود.
chúng rầy hai người ấy, biểu nín đi; nhưng họ kêu lớn hơn nữa, rằng: lạy chúa, con cháu vua Ða-vít, xin thương xót chúng tôi!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
واذا اعميان جالسان على الطريق. فلما سمعا ان يسوع مجتاز صرخا قائلين ارحمنا يا سيد يا ابن داود.
nầy, có hai người mù ngồi bên đường, nghe nói Ðức chúa jêsus qua đó, thì kêu lên rằng: lạy chúa, con cháu vua Ða-vít, xin thương xót chúng tôi!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: