Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
جاري الابتداء رئيسي عرض
sơn vào...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
وتشهدون انتم ايضا لانكم معي من الابتداء
còn các ngươi cũng sẽ làm chứng về ta, vì các ngươi đã ở cùng ta từ lúc ban đầu vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
كرسي مجد مرتفع من الابتداء هو موضع مقدسنا.
ngôi vinh hiển được lập lên từ ban đầu, ấy là nơi thánh của dân chúng ta!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
في السنة الثالثة من ملك بيلشاصر الملك ظهرت لي انا دانيال رؤيا بعد التي ظهرت لي في الابتداء
năm thứ ba, đời vua bên-xát-sa, có sự hiện thấy tỏ ra cho ta, là Ða-ni-ên, sau sự hiện thấy đã tỏ ra cho ta khi trước.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وانا متكلم بعد بالصلاة اذا بالرجل جبرائيل الذي رأيته في الرؤيا في الابتداء مطارا واغفا لمسني عند وقت تقدمة المساء.
vậy ta còn nói trong khi cầu nguyện, nầy, gáp-ri-ên, người mà ta đã thấy trong sự hiện thấy lúc đầu tiên, được sai bay mau đến đụng ta độ lúc dâng lễ chiều hôm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ها هو الآن مختبئ في احدى الحفر او احد الاماكن ويكون اذا سقط بعضهم في الابتداء ان السامع يسمع فيقول قد صارت كسرة في الشعب الذي وراء ابشالوم.
quả lúc nầy người ẩn mình trong một hang hố nào hay là trong chỗ nào khác. nếu khởi tiên, chúng ta bị thua, hết thảy những kẻ nghe sẽ nói rằng: phe của Áp-sa-lôm đã bị thua.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وفي ملك احشويروش في ابتداء ملكه كتبوا شكوى على سكان يهوذا واورشليم.
nhằm đời a-suê-ru, vừa bắt đầu lên ngôi, thì chúng làm một cái trạng cáo dân giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: