Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
مهرجان الشتاء
Đông lễ
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
لان الشتاء قد مضى والمطر مرّ وزال.
vì kìa, mùa đông đã qua, mưa đã dứt hết rồi;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
الكسلان لا يحرث بسبب الشتاء فيستعطي في الحصاد ولا يعطى.
vì có mùa đông kẻ biếng nhác chẳng cày ruộng; qua mùa gặt nó sẽ xin ăn, nhưng chẳng được gì hết.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
واضرب بيت الشتاء مع بيت الصيف فتبيد بيوت العاج وتضمحل البيوت العظيمة يقول الرب
bấy giờ ta sẽ đánh nhà mùa đông và nhà mùa hạ; những nhà bằng ngà voi sẽ bị phá, và những nhà lớn sẽ bị hủy diệt, Ðức giê-hô-va phán vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
بادر ان تجيء قبل الشتاء. يسلم عليك افبولس وبوديس ولينس وكلافدية والاخوة جميعا.
con hãy cố sức đến trước mùa đông. Ơ-bu-lu, bu-đen, li-nút, cơ-lau-đia cùng anh em thảy đều chào thăm con.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
شتاء ربيع
Đông xuân
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: