Results for تكونين translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

تكونين

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

انت ايضا تسكرين تكونين خافية. انت ايضا تطلبين حصنا بسبب العدو

Vietnamese

ngươi cũng vậy, ngươi sẽ mê man vì say, sẽ được ẩn náu, và tìm nơi vững bền vì cớ kẻ thù.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

التجار بين الشعوب يصفرون عليك فتكونين اهوالا ولا تكونين بعد الى الابد

Vietnamese

những con buôn lập nghiệp trong các dân xỉ báng mầy. mầy đã trở nên cớ kinh khiếp, đời đời mầy sẽ không còn nữa!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

اصيرك اهوالا ولا تكونين وتطلبين فلا توجدين بعد الى الابد يقول السيد الرب

Vietnamese

ta sẽ dùng mầy làm một sự kinh khiếp. mầy sẽ không còn nữa; và dầu người ta tìm mầy, sẽ không hề thấy mầy nữa, chúa giê-hô-va phán vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

هكذا قال السيد الرب. انك تشربين كاس اختك العميقة الكبيرة. تكونين للضحك وللاستهزاء تسع كثيرا.

Vietnamese

chúa giê-hô-va phán như vầy: mầy sẽ uống chén của chị mầy, là chén sâu và rộng, chứa được rất nhiều; mầy sẽ bị chê cười nhạo báng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

انتم اخوتي انتم عظمي ولحمي. فلماذا تكونون آخرين في ارجاع الملك.

Vietnamese

các ngươi là anh em ta, là cốt nhục ta. nhân sao các ngươi là kẻ sau chót đem vua về?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,954,066 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK