Results for كثيرة translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

كثيرة

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

توجد فروع كثيرة يمكن اختيارها

Vietnamese

quá nhiều con chọn được

Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وتبعته جموع كثيرة فشفاهم هناك

Vietnamese

có nhiều đoàn dân đông theo ngài, và ngài chữa lành các kẻ bịnh ở đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وكان للغني غنم وبقر كثيرة جدا.

Vietnamese

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ولم يصنع هناك قوات كثيرة لعدم ايمانهم

Vietnamese

Ở đó, ngài không làm nhiều phép lạ, vì chúng không có lòng tin.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فالآن اعضاء كثيرة ولكن جسد واحد.

Vietnamese

vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

خطأ في بناء الجملة: المعطيات كثيرة

Vietnamese

lỗi cú pháp: quá nhiều đối số

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وجمعوها كوما كثيرة حتى أنتنت الارض.

Vietnamese

người ta dồn ếch nhái lại từ đống, và cả xứ hôi thúi lắm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فلا تخافوا. انتم افضل من عصافير كثيرة.

Vietnamese

vậy, đừng sợ chi hết, vì các ngươi quí trọng hơn nhiều con chim sẻ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فاذ لنا رجاء مثل هذا نستعمل مجاهرة كثيرة.

Vietnamese

vậy, chúng ta có sự trông cậy dường ấy, nên được rất tự do,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

واشياء أخر كثيرة كانوا يقولون عليه مجدفين

Vietnamese

họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فعمل يشوع حربا مع اولئك الملوك اياما كثيرة.

Vietnamese

giô-suê đánh giặc cùng các vua này lâu ngày.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ارسل من العلى فأخذني. نشلني من مياه كثيرة.

Vietnamese

từ trên cao, ngài giơ tay nắm tôi, rút tôi ra khỏi nước sâu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فشل استيثاق vnc بسبب وجود محاولات كثيرة جدا للاستيثاق.

Vietnamese

lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. kết nối bị ngắt.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

احاطت بي ثيران كثيرة. اقوياء باشان اكتنفتني‎.

Vietnamese

có nhiều bò đực bao quanh tôi, những bò đực hung mạnh của ba-san vây phủ tôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ولما رأى يسوع جموعا كثيرة حوله امر بالذهاب الى العبر.

Vietnamese

vả, khi Ðức chúa jêsus thấy đoàn dân đông lắm ở xung quanh mình, bèn truyền qua bờ bên kia.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

مرات كثيرة انقذهم. اما هم فعصوه بمشورتهم وانحطوا باثمهم

Vietnamese

nhiều lần chúa giải cứu tổ phụ chúng ta, nhưng họ phiền lòng ngài bởi ý muốn họ, và họ hèn mọn vì tội ác của họ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

تآمرت الخزي لبيتك. ابادة شعوب كثيرة وانت مخطئ لنفسك.

Vietnamese

ngươi đã dùng mưu xấu hổ cho nhà mình mà diệt nhiều dân tộc, ngươi đã phạm tội nghịch cùng linh hồn ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

اسكندر النحّاس اظهر لي شرورا كثيرة. ليجازه الرب حسب اعماله.

Vietnamese

a-léc-xan-đơ; thợ đồng, đã làm hại ta nhiều lắm; tùy theo công việc hắn, chúa sẽ báo ứng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

القريبة اليك والبعيدة عنك يسخرون منك يا نجسة الاسم يا كثيرة الشغب.

Vietnamese

những người ở gầy và ở xa sẽ nhạo cười mầy, là thành nhơ danh và đầy loạn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

والقبور تفتحت وقام كثير من اجساد القديسين الراقدين.

Vietnamese

mồ mả mở ra, và nhiều thây của các thánh qua đời được sống lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,729,162,871 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK