Results for كلب translation from Arabic to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

كلب

Vietnamese

chó

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

كلب هيريرا ل

Vietnamese

cá chó của herrera

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

لا تنفث في أذن كلب

Vietnamese

Đừng bao giờ thổi vào tai chó

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

فسجد وقال من هو عبدك حتى تلتفت الى كلب ميت مثلي

Vietnamese

mê-phi-bô-sết bèn lạy, mà nói rằng: kẻ tôi tớ vua là gì, mà vua lại đoái mắt đến một con chó chết, như tôi đây?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

كممسك اذني كلب هكذا من يعبر ويتعرض لمشاجرة لا تعنيه.

Vietnamese

kẻ nào đi qua đường mà nổi giận về cuộc cãi lẫy không can đến mình, khác nào kẻ nắm con chó nơi vành tai.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

قد اصابهم ما في المثل الصادق كلب قد عاد الى قيئه وخنزيرة مغتسلة الى مراغة الحمأة

Vietnamese

Ðã xảy đến cho chúng nó như lời t»¥c ngữ rằng: chó liếm lại đồ nó đã mửa, heo đã rửa sách rồi, lại liên lạc trong vũng bùn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

فقال الفلسطيني لداود ألعلي انا كلب حتى انك تأتي اليّ بعصيّ. ولعن الفلسطيني داود بآلهته.

Vietnamese

người phi-li-tin nói cùng Ða-vít rằng: ta há là một con chó nên người cầm gậy đến cùng ta? người phi-li-tin bắt danh các thần mình mà rủa sả Ða-vít,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

ولكن جميع بني اسرائيل لا يسنن كلب لسانه اليهم لا الى الناس ولا الى البهائم. لكي تعلموا ان الرب يميّز بين المصريين واسرائيل.

Vietnamese

nhưng, trong cả dân y-sơ-ra-ên dầu đến một con chó cũng sẽ chẳng sủa hoặc người, hoặc vật; hầu cho các ngươi biết rằng Ðức giê-hô-va phân biệt dân y-sơ-ra-ên cùng người Ê-díp-tô là dường nào.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

من يذبح ثورا فهو قاتل انسان من يذبح شاة فهو ناحر كلب. من يصعد تقدمة يصعد دم خنزير. من احرق لبانا فهو مبارك وثنا. بل هم اختاروا طرقهم وبمكرهاتهم سرّت انفسهم.

Vietnamese

làm thịt một con bò, cũng như giết một người; tế bằng một con chiên con, cũng như bẻ cổ một con chó; dâng của lễ chay, cũng như chọc huyết heo; đốt hương cũng như ngợi khen thần tượng. vì những kẻ ấy đã chọn đường mình, lòng ưa thích những việc gớm ghiếc,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Arabic

فقال ابيشاي ابن صروية للملك لماذا يسب هذا الكلب الميت سيدي الملك. دعني اعبر فاقطع راسه.

Vietnamese

bấy giờ, a-bi-sai, con trai của xê-ru-gia, tâu với vua rằng: cớ sao con chó chết kia dám mắng vua chúa tôi? hãy để tôi đi chém đầu nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,746,961,813 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK