Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
اجاب نيقوديموس وقال له كيف يمكن ان يكون هذا.
ni-cô-đem lại nói: Ðiều đó làm thể nào được?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
قال لهم نيقوديموس الذي جاء اليه ليلا وهو واحد منهم.
ni-cô-đem (là người trước có đến cùng Ðức chúa jêsus và là một người trong đám họ) nói rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
كان انسان من الفريسيين اسمه نيقوديموس رئيس لليهود.
trong vòng người pha-ri-si, có người tên là ni-cô-đem, là một người trong những kẻ cai trị dân giu-đa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وجاء ايضا نيقوديموس الذي أتى اولا الى يسوع ليلا وهو حامل مزيج مرّ وعود نحو مئة منا.
ni-cô-đem, là người khi trước đã tới cùng Ðức chúa jêsus trong ban đêm, bấy giờ cũng đến, đem theo độ một trăm cân một dược hòa với lư hội.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
قال له نيقوديموس كيف يمكن الانسان ان يولد وهو شيخ. ألعله يقدر ان يدخل بطن امه ثانية ويولد.
ni-cô-đem thưa rằng: người đã già thì sanh lại làm sao được? có thể nào trở vào lòng mẹ và sanh lần thứ hai sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: