Results for وافرايم translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

وافرايم

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

ابنا يوسف حسب عشائرهما منسّى وافرايم.

Vietnamese

các con trai giô-sép, tùy theo họ hàng mình, là ma-na-se và Ép-ra-im.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

‎لي جلعاد ولي منسّى وافرايم خوذة راسي يهوذا صولجاني‎.

Vietnamese

ga-la-át thuộc về ta, ma-na-se cũng vậy; Ép-ra-im là đồn lũy của đầu ta; giu-đa là cây phủ việt ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وفي مدن منسّى وافرايم وشمعون حتى ونفتالي مع خرائبها حولها

Vietnamese

trong các thành của ma-na-se, của Ép-ra-im, và của si-mê-ôn, cho đến nép-ta-li khắp chung quanh các nơi đổ nát,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وافرايم لم يطرد الكنعانيين الساكنين في جازر فسكن الكنعانيون في وسطه في جازر

Vietnamese

người Ép-ra-im cũng chẳng đuổi dân ca-na-an ở tại ghê-xe; nhưng dân ca-na-an cứ ở cùng họ tại ghê-xe.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وحدث بعد هذه الامور انه قيل ليوسف هوذا ابوك مريض. فأخذ معه ابنيه منسّى وافرايم.

Vietnamese

vả, khi các việc đó qua rồi, có người nói cùng giô-sép rằng: nầy cha người đau; giô-sép bèn đem ma-na-se và Ép-ra-im, hai đứa con trai mình, cùng đi đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وقد أذلّت عظمة اسرائيل في وجهه فيتعثر اسرائيل وافرايم في اثمهما ويتعثر يهوذا ايضا معهما.

Vietnamese

sự kiêu ngạo của y-sơ-ra-ên làm chứng tận mặt nó, nên y-sơ-ra-ên và Ép-ra-im sẽ ngã xuống vì cớ tội lỗi mình; giu-đa cũng sẽ ngã xuống với chúng nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وافرايم عجلة متمرنة تحب الدراس ولكني اجتاز على عنقها الحسن. اركب على افرايم. يفلح يهوذا. يمهد يعقوب

Vietnamese

Ép-ra-im như bò cái tơ khéo dạy, ưa thích đạp lúa; nhưng ta đã qua trên cổ béo tốt nó. ta sẽ đặt người cỡi trên Ép-ra-im; giu-đa sẽ cày, và gia-cốp sẽ đập vỡ cục đất.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

اثم افرايم مصرور. خطيته مكنوزة.

Vietnamese

sự gian ác của Ép-ra-im đã ràng buộc, tội lỗi nó đã giấu để.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,938,638 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK