Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
وصنع دهن المسحة مقدسا. والبخور العطر نقيا صنعة العطّار
người cũng chế dầu thánh để xức, và hương thanh sạch bằng các hương liệu theo nghề thợ chế hương.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
الدهن والبخور يفرحان القلب وحلاوة الصديق من مشورة النفس.
dầu và thuốc thơm làm khoan khoái linh hồn; lời khuyên do lòng bạn hữu ra cũng êm dịu dường ấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وأمرت فطهروا المخادع ورددت اليها آنية بيت الله مع التقدمة والبخور.
Ðoạn, tôi biểu người ta dọn cái phòng ấy cho sạch sẽ; kẻ ấy tôi đem vào lại các khí dụng của đền Ðức chúa trời, của lễ chay và hương liệu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ومذبح البخور وعصويه ودهن المسحة والبخور العطر وسجف الباب لمدخل المسكن
bàn thờ xông hương cùng đòn khiêng; dầu xức, hương liệu, và bức màn cửa đền tạm;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ومذبح الذهب. ودهن المسحة. والبخور العطر. والسجف لمدخل الخيمة.
bàn thờ bằng vàng, dầu xức, hương liệu, tấm màn của cửa trại;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ووكالة ألعازار بن هرون الكاهن هي زيت الضوء والبخور العطر والتقدمة الدائمة ودهن المسحة ووكالة كل المسكن وكل ما فيه بالقدس وامتعته
Ê-lê-a-sa, con trai thầy tế lễ a-rôn, sẽ coi về dầu thắp đèn, hương-liệu, của lễ chay hằng hiến, dầu xức, cả đền tạm, và hết thảy vật chi ở trong nơi thánh với đồ phụ tùng của nơi thánh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
بخور الربيع
hương xuân
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: