Results for والفريضة translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

والفريضة

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

واخذت صك الشراء المختوم حسب الوصية والفريضة والمفتوح

Vietnamese

tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

‎بعمود السحاب كلمهم. حفظوا شهاداته والفريضة التي اعطاهم‎.

Vietnamese

ngài ở trong trụ mây phán với họ: họ giữ các chứng cớ ngài, và luật lệ mà ngài ban cho.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

أإياي لا تخشون يقول الرب او لا ترتعدون من وجهي انا الذي وضعت الرمل تخوما للبحر فريضة ابدية لا يتعداها فتتلاطم ولا تستطيع وتعج امواجه ولا تتجاوزها.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán: các ngươi chẳng kính sợ ta, chẳng run rẩy trước mặt ta sao? ta là Ðấng đã lấy cát làm bờ cõi biển, bởi một mạng lịnh đời đời, không vuợt qua được. sóng biển dầu động, cũng không thắng được; biển dầu gầm rống, cũng không qua khỏi nó;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,724,592,270 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK