Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
هؤلاء من بني جاد رؤوس الجيش. صغيرهم لمئة والكبير لالف.
chúng đều là con cháu của gát, và làm quan cai cơ binh; kẻ nhỏ cai một trăm người, kẻ lớn cai một ngàn người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
اليدان الى الشر مجتهدتان. الرئيس طالب والقاضي بالهدية والكبير متكلم بهوى نفسه فيعكّشونها.
tay chúng nó chúng nó chăm làm sự dữ. quan trưởng thì đòi của, quan xét thì tham hối lộ, còn người lớn thì nói sự ưa muốn dữ của lòng mình; vậy thì cùng nhau đan dệt.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
هذا البحر الكبير الواسع الاطراف. هناك دبابات بلا عدد. صغار حيوان مع كبار.
còn biển lớn và rộng mọi bề nầy! Ở đó sanh động vô số loài vật nhỏ và lớn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: