Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
فقال لهم يسوع الحق الحق اقول لكم ان لم تأكلوا جسد ابن الانسان وتشربوا دمه فليس لكم حياة فيكم.
Ðức chúa jêsus bèn phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, nếu các ngươi không ăn thịt của con người, cùng không uống huyết ngài, thì chẳng có sự sống trong các ngươi đâu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
لتأكلوا وتشربوا على مائدتي في ملكوتي وتجلسوا على كراسي تدينون اسباط اسرائيل الاثني عشر
để các ngươi được ăn uống chung bàn trong nước ta, và được ngồi ngai để xét đoán mười hai chi phái y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
أفليس لكم بيوت لتأكلوا فيها وتشربوا. ام تستهينون بكنيسة الله وتخجلون الذين ليس لهم. ماذا اقول لكم. أامدحكم. على هذا لست امدحكم.
anh em há chẳng có nhà để ăn uống sao? hay là anh em khinh bỉ hội thánh của Ðức chúa trời, muốn làm cho những kẻ không có gì phải hổ thẹn? tôi nên nói chi với anh em? có nên khen anh em không? trong việc nầy tôi chẳng khen đâu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وانت يا ابن آدم فهكذا قال السيد الرب. قل لطائر كل جناح ولكل وحوش البر اجتمعوا وتعالوا احتشدوا من كل جهة الى ذبيحتي التي انا ذابحها لكم ذبيحة عظيمة على جبال اسرائيل لتاكلوا لحما وتشربوا دما.
hỡi con người, chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy nói cùng cả loài chim và hết thảy các loài thú đồng rằng: hãy nhóm lại, hãy từ bốn phương đến vì một của lễ mà ta dọn cho bay, tức là một của lễ lớn trên các núi y-sơ-ra-ên, để bay được ăn thịt và uống huyết.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
أهو صغير عندكم ان ترعوا المرعى الجيد وبقية مراعيكم تدوسونها بارجلكم وان تشربوا من المياه العميقة والبقية تكدرونها باقدامكم.
bay ăn trong vườn cỏ xinh tốt, mà lại lấy chơn giày đạp những cỏ còn lại; đã uống những nước trong, lại lấy chơn vậy đục nước còn thừa; bay há chẳng coi sự đó là việc nhỏ mọn sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: