Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
بذبيحة وتقدمة لم تسر. اذنيّ فتحت. محرقة وذبيحة خطية لم تطلب
chúa không thích đẹp hi sinh hoặc của lễ chay: chúa đã sỏ tai tôi. chúa không có đòi của lễ thiêu hay là của lễ chuộc tội.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
حينئذ تسرّ بذبائح البر محرقة وتقدمة تامة. حينئذ يصعدون على مذبحك عجولا
bấy giờ chúa sẽ ưa thích các của lễ công bình, của lễ thiêu, và các con sinh dâng trọn; bấy giờ người ta sẽ dâng bò đực trên bàn thờ của chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
وثورا وكبشا لذبيحة سلامة للذبح امام الرب وتقدمة ملتوتة بزيت. لان الرب اليوم يتراءى لكم.
một con bò tơ, một con chiên đực đặng dùng làm của lễ thù ân, để dâng lên trước mặt Ðức giê-hô-va, và một của lễ chay chế dầu; vì ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ hiện ra cùng các ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
التقدم البصري
quang tiến
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: