Results for ومصاريع translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

ومصاريع

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

وجزمت عليه حدّي واقمت له مغاليق ومصاريع

Vietnamese

ta định giới hạn cho nó, Ðặt then chốt và cửa của nó,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وعمل دار الكهنة والدار العظيمة ومصاريع الدار وغشّى مصاريعها بنحاس.

Vietnamese

người cũng làm hành lang cho thầy tế lễ, và cái sân rộng, các cửa của sân, rồi bọc đồng các cánh cửa ấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

والمقاص والمناضح والصحون والمجامر من ذهب خالص. وباب البيت ومصاريعه الداخلية لقدس الاقداس ومصاريع بيت الهيكل من ذهب

Vietnamese

những dao, chậu, chén, lư hương, cũng bằng vàng ròng; và nơi vào đền, các cánh cửa đền trong của nơi chí thánh, cùng các cánh cửa của đền thờ cũng đều bằng vàng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

باب الوادي رممه حانون وسكان زانوح هم بنوه واقاموا مصاريعه واقفاله وعوارضه والف ذراع على السور الى باب الدّمن.

Vietnamese

ha-nun và dân cư xa-nô-a sửa cái cửa trũng; chúng xây cất nó, tra cánh cửa chốt, và then; cũng xây một ngàn thước vách ngăn, cho đến cửa phân.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,918,274 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK