Results for يوئيل translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

يوئيل

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

يوئيل اخو ناثان مبحار بن هجري

Vietnamese

giô-ên em của na-than,; mi-bê-ha, con trai của ha-gơ-ri; xê-léc là người am-môn;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

قول الرب الذي صار الى يوئيل بن فثوئيل

Vietnamese

nầy là lời Ðức giê-hô-va phán cùng giô-ên, con trai của phê-thu-ên:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

بنو يوئيل ابنه شمعيا وابنه جوج وابنه شمعي.

Vietnamese

con trai của giô-ên là sê-ma-gia, con trai của sê-ma-gia là gót, con trai của gót là si-mê -i,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من بني جرشوم يوئيل الرئيس واخوته مئة وثلاثين.

Vietnamese

về dòng ghẹt-sôn có giô-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được một trăm ba mươi người;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

يوئيل الراس وشافاط ثانيه ويعناي وشافاط في باشان.

Vietnamese

giô-ên là trưởng tộc, sa-pham làm phó; lại có gia-nai và sa-phát ở ba-san.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لبني افرايم هوشع بن عزريا. لنصف سبط منسّى يوئيل بن فدايا.

Vietnamese

người cai quản con cháu Ép-ra-im là Ô-sê, con trai của a-xa-xia; người cai quản nửa chi phái mê-na-se là giô-ên, con trai phê-đa-gia;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وبالع بن عزاز بن شامع بن يوئيل الذي سكن في عروعير حتى الى نبو وبعل معون.

Vietnamese

bê-la, con trai của a-xa, cháu của sê-ma, chắt của giô-ên; bê-la ở tại a-rô -e, cho đến nê-bô và ba-anh-mê-ôn;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وهؤلاء هم القائمون مع بنيهم. من بني القهاتيين هيمان المغني ابن يوئيل ابن صموئيل

Vietnamese

Ðây là những kẻ chầu chực với con trai mình. trong con cháu kê-hát có hê-man là kẻ nhã nhạc, con trai của giô-ên, giô-ên con trai của sa-mu-ên,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فاوقف اللاويون هيمان بن يوئيل ومن اخوته آساف بن برخيا ومن بني مراري اخوتهم ايثان بن قوشيا

Vietnamese

người lê-vi bèn cắt hê-man, con trai của giô-ên, và a-sáp, con trai của bê-rê-kia thuộc trong dòng họ người; lại về dòng mê-ra-ri, là anh em họ, thì đặt Ê-than, con trai của cu-sa-gia;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

بنو لعدان الراس يحيئيل ثم زيثام ويوئيل ثلاثة.

Vietnamese

con trai của la-ê-đan là giê-hi-ên làm trưởng, xê-tham, và giô-ên, ba người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,742,758,337 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK