From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
力
lực
Last Update: 2014-03-30 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
他 以 能 力 束 腰 、 使 膀 臂 有 力
nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
伊 利 多 拉 、 比 土 力 、 何 珥 瑪
eân-thô-lát, bê-thu, họt-ma,
約 書 亞 用 刀 殺 了 亞 瑪 力 王 和 他 的 百 姓
giô-suê lấy lưỡi gươm đánh bại a-ma-léc và dân sự người.
他 不 喜 悅 馬 的 力 大 、 不 喜 愛 人 的 腿 快
ngài chẳng đẹp lòng sức của ngựa, cũng không thích chơn của loài người,
並 離 棄 耶 和 華 、 去 事 奉 巴 力 和 亞 斯 他 錄
vậy, chúng nó bỏ Ðức giê-hô-va, hầu việc ba-anh và Át-tạt-tê.
神 領 他 們 出 埃 及 、 他 們 似 乎 有 野 牛 之 力
Ấy là Ðức chúa trời đã rút dân đó ra khỏi xứ Ê-díp-tô; chúng có sức mạnh như bò rừng vậy
你 們 也 知 道 、 我 盡 了 我 的 力 量 服 事 你 們 的 父 親
chánh hai ngươi cũng biết rằng ta đã giúp cha hai ngươi hết sức,
人 要 傳 說 你 可 畏 之 事 的 能 力 . 我 也 要 傳 揚 你 的 大 德
người ta sẽ nói ra sự năng lực về việc đáng kinh của chúa; còn tôi sẽ rao truyền sự cao cả của chúa.
神 行 事 有 高 大 的 能 力 . 教 訓 人 的 、 有 誰 像 他 呢
kìa, Ðức chúa trời dùng quyền năng mà làm việc cách cao cả, có giáo sư nào giống như ngài chăng?
他 問 我 說 、 你 是 甚 麼 人 、 我 說 、 我 是 亞 瑪 力 人
người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.
他 們 死 的 時 候 、 沒 有 疼 痛 . 他 們 的 力 氣 、 卻 也 壯 實
vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.
神 說 了 一 次 、 兩 次 、 我 都 聽 見 、 就 是 能 力 都 屬 乎 神
Ðức chúa trời có phán một lần, tôi có nghe sự nầy hai lần, rằng sự quyền năng thuộc về Ðức chúa trời.
希 實 本 並 屬 希 實 本 平 原 的 各 城 、 底 本 、 巴 末 巴 力 、 伯 巴 力 勉
hết-bôn và các thành nó ở nơi đồng bằng là Ði-bôn, ba-mốt-ba-anh, bết-ba-anh-mê-ôn,
〔 亞 薩 的 詩 。 〕 神 站 在 有 權 力 者 的 會 中 . 在 諸 神 中 行 審 判
Ðức chúa trời đứng trong hội Ðức chúa trời; ngài đoán xét giữa các thần.
他 們 說 、 你 是 瘋 了 。 使 女 極 力 的 說 、 真 是 他 。 他 們 說 、 必 是 他 的 天 使
người ta nói rằng: mầy sảng. song nàng quyết là quả thật. họ bèn nói: Ấy là thiên sứ của người.