Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

但 耶 穌 這 話 、 是 以 他 的 身 為 殿

Vietnamese

nhưng ngài nói về đền thờ của thân thể mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 就 進 去 、 只 是 不 見 主 耶 穌 的 身

Vietnamese

nhưng bước vào, không thấy xác Ðức chúa jêsus.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 就 是 基 督 的 身 子 、 並 且 各 自 作 肢

Vietnamese

vả, anh em là thân của Ðấng christ, và là chi thể của thân, ai riêng phần nấy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 露 你 繼 母 的 下 、 這 本 是 你 父 親 的 下

Vietnamese

chớ cấu hiệp cùng kế mẫu, bằng cấu hiệp, ấy làm nhục cho cha mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 露 你 姑 母 的 下 、 他 是 你 父 親 的 骨 肉 之 親

Vietnamese

chớ cấu hiệp cùng chị em của cha ngươi; vì là cốt nhục của cha ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 本 身 的 肢 要 被 吞 喫 、 死 亡 的 長 子 要 吞 喫 他 的 肢

Vietnamese

các chi thể hắn sẽ bị tiêu nuốt, tất sẽ bị con đầu lòng của sự chết tiêu nuốt.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 但 如 此 、 身 上 肢 人 以 為 軟 弱 的 、 更 是 不 可 少 的

Vietnamese

trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 若 順 從 肉 活 著 必 要 死 . 若 靠 著 聖 靈 治 死 身 的 惡 行 必 要 活 著

Vietnamese

thật thế, nếu anh em sống theo xác thịt thì phải chết; song nếu nhờ thánh linh, làm cho chết các việc của thân thể, thì anh em sẽ sống.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 露 你 兒 婦 的 下 、 他 是 你 兒 子 的 妻 、 不 可 露 他 的 下

Vietnamese

chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 以 皮 和 肉 為 衣 、 給 我 穿 上 、 用 骨 與 筋 、 把 我 全 聯 絡

Vietnamese

chúa đã mặc cho tôi da và thịt, lấy xương và gân đương tréo tôi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 見 他 的 身 、 就 回 來 告 訴 我 們 說 、 看 見 了 天 使 顯 現 、 說 他 活 了

Vietnamese

không thấy xác ngài, thì về báo rằng có thiên sứ hiện đến, nói ngài đương sống.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 露 你 母 親 的 下 、 羞 辱 了 你 父 親 . 他 是 你 的 母 親 、 不 可 露 他 的 下

Vietnamese

chớ cấu hiệp cùng mẹ mình; bằng cấu hiệp, tất làm nhục cho cha mẹ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

上 床 伏 在 孩 子 身 上 、 口 對 口 、 眼 對 眼 、 手 對 手 . 既 伏 在 孩 子 身 上 、 孩 子 的 身 就 漸 漸 溫 和 了

Vietnamese

Ðoạn, người leo trên giường, nằm trên đứa trẻ; đặt miệng mình trên miệng nó, mắt mình trên mắt nó, và tay mình trên tay nó. người nằm ấp trên mình nó, xác đứa trẻ bèn ấm lại.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,724,708,231 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK