Results for grijehom translation from Croatian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

grijehom

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

požuda zatim, zatrudnjevši, raða grijehom, a grijeh izvršen raða smræu.

Vietnamese

Ðoạn, lòng tư dục cưu mang, sanh ra tội ác; tội ác đã trọn, sanh ra sự chết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

radije izabra biti zlostavljan zajedno s božjim narodom, nego se èasovito okoristiti grijehom.

Vietnamese

đành cùng dân Ðức chúa trời chịu hà hiếp hơn là tạm hưởng sự vui sướng của tội lỗi:

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

njega koji ne okusi grijeha bog za nas grijehom uèini da mi budemo pravednost božja u njemu.

Vietnamese

Ðức chúa trời đã làm cho Ðấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Ðấng đó mà được trở nên sự công bình của Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

paèe hrabrite jedni druge dan za danom dok još odjekuje ono danas da ne otvrdne tko od vas zaveden grijehom.

Vietnamese

nhưng hằng ngày anh em hãy khuyên bảo lẫn nhau, đang khi còn gọi là "ngày nay," hầu cho trong anh em không ai bị tội lỗi dỗ dành mà cứng lòng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

lice njihovo protiv njih svjedoèi, razmeæu se grijehom poput sodome i ne kriju ga, jao njima, sami sebi propast spremaju.

Vietnamese

bộ mặt họ làm chứng nghịch cùng mình; họ bêu tội rõ ràng như thành sô-đôm chẳng giấu chút nào. khốn thay cho linh hồn họ! vì họ đã làm hại cho mình!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

Što dakle? imamo li prednost? ne baš! jer upravo optužismo sve, i Židove i grke, da su pod grijehom,

Vietnamese

thế nào! chúng ta có điều gì hơn chăng? chẳng có, vì chúng ta đã tỏ ra rằng người giu-đa và người gờ-réc thảy đều phục dưới quyền tội lỗi,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ali s darom nije kao s grijehom. jer ako su grijehom jednoga mnogi umrli, mnogo se obilatije na sve razlila milost božja, milost darovana u jednom èovjeku, isusu kristu.

Vietnamese

song tội lỗi chẳng phải như sự ban cho của ân điển. vì nếu bởi tội lỗi của chỉ một người mà mọi kẻ khác đều phải chết, thì huống chi ơn của Ðức chúa trời và sự ban cho trong ơn ngài tỏ ra bởi một người là Ðức chúa jêsus christ, chan chứa cho hết thảy mọi người khác là dường nào!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

kadionici onih koji su sagriješili i grijehom život pokopali neka se prekuju u ploèice za oblaganje žrtvenika. doneseni su, naime, pred jahvu, pa su posveæeni. neka budu opomenom izraelcima!"

Vietnamese

ngươi phải đề tên mỗi người trên cây gậy của mình, và đề tên a-rôn trên cây gậy của lê-vi; vì phải có một cây gậy cho mỗi trưởng tộc.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

uistinu, ako grijehom jednoga smrt zakraljeva - po jednome, mnogo æe više oni koji primaju izobilje milosti i dara pravednosti kraljevati u životu - po jednome, isusu kristu.

Vietnamese

vả, nếu bởi tội một người mà sự chết đã cai trị bởi một người ấy, thì huống chi những kẻ nhận ân điển và sự ban cho của sự công bình cách dư dật, họ sẽ nhờ một mình Ðức chúa jêsus christ mà cai trị trong sự sống là dường nào!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

jahve, bože izraelov, po pravednosti tvojoj mi ostadosmo ostatak, kao što smo danas: evo nas pred tobom s grijehom svojim! zaista ne bismo zbog njega smjeli stajati pred tobom!"

Vietnamese

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên ôi! chúa vốn là công bình; còn chúng tôi, chỉ một số ít người được thoát khỏi, như đã thấy ngày nay: nầy chúng tôi ở trước mặt chúa, mắc tội lỗi nhiều; nhân đó, chẳng ai có thế đứng nổi trước mặt ngài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,746,998,409 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK