Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nego - dobrim djelima, kako dolikuje enama koje ispovijedaju bogoljubnost.
nhưng dùng việc lành, theo lẽ đương nhiên của người đờn bà tin kính chúa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
po njemu dakle neprestano prinosimo bogu rtvu hvalbenu, to jest plod usana to ispovijedaju ime njegovo.
vậy, hãy cậy Ðức chúa jêsus mà hằng dâng tế lễ bằng lời ngợi khen cho Ðức chúa trời, nghĩa là bông trái của môi miếng xưng danh ngài ra.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jer iziðoe na svijet mnogi zavodnici koji ne ispovijedaju isusa krista koji dolazi u tijelu. to je zavodnik i antikrist.
trong thế gian đã rải nhiều kẻ dỗ dành, là kẻ chẳng xưng Ðức chúa jêsus christ lấy xác thịt mà đến: ấy đó thật là kẻ dỗ dành và kẻ địch lại Ðấng christ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ispovijedaju da boga poznaju, ali djelima ga nijeèu - odvratni, neposluni i za koje god dobro djelo nepodesni.
họ xưng mình biết Ðức chúa trời, nhưng theo những việc làm thì đều từ chối ngài, thật là đáng ghét, trái nghịch và không thể làm một việc lành nào hết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: