Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ali naveèer uzme svoju kæer leu pa nju uvede k jakovu, i on priðe k njoj.
đến chiều tối, bắt lê-a, con gái mình, đưa cho gia-cốp, rồi chàng đến cùng nàng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
benjamin je vuk grabeljivi, lovinu on jutrom jede, a naveèer plijen dijeli."
bên-gia-min là một con chó sói hay cấu-xé; ban mai đi đánh chết mồi, chiều phân chia mồi đã được.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i doista! naveèer se pojave prepelice i prekriju tabor. a ujutro obilna rosa sve orosila oko tabora.
vậy, chiều lại, có chim cút bay lên phủ trên trại quân; đến sáng mai lại có một lớp sương ở chung quanh trại quân.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
naveèer eto straha; prije svanuæa vie ga nema: to je sudba onih koji nas plijene i kob onih to nas pljaèkaju.
Ðương buổi chiều, nầy, có sự sợ hãi; kíp trước khi ban mai đã thành ra hư không. Ấy là phần của kẻ đã bóc lột chúng ta, là số phận xảy đến cho kẻ cướp chúng ta vậy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
boj je onoga dana bio sve eæi, ali se kralj drao uspravno na bojnim kolima prema aramejcima. a naveèer umrije. krv se iz rane izlila u kola.
nhưng trong ngày đó thế trận thêm dữ dội; có người nâng đỡ vua đứng trong xe mình đối địch dân sy-ri. Ðến chiều tối vua chết; huyết của vít thương người chảy xuống trong lòng xe.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
neka èisti èovjek kropi neèistoga treæega i sedmoga dana. tako æe ga na sedmi dan oèistiti. taj onda neka opere svoju odjeæu, okupa se u vodi i neka je naveèer èist.
ngày thứ ba và ngày thứ bảy, người tinh sạch phải rảy nước đó trên người bị ô uế, và ngày thứ bảy người tinh sạch sẽ làm cho người được sạch, người đương được sạch phải giặt áo xống mình, tắm mình trong nước, và đến chiếu tối mới được tinh sạch.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ujutro sij svoje sjeme, a naveèer nek' ti ruka ne poèiva. jer ne zna da li æe biti bolje ovo ili ono, ili æe oboje biti jednako dobro.
vừa sáng sớm, khá gieo giống ngươi, và buổi chiều, chớ nghỉ tay ngươi; vì ngươi chẳng biết giống nào sẽ mọc tốt, hoặc giống nầy, hoặc giống kia, hoặc là cả hai đều sẽ ra tốt.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
neka vam je to subotnji poèinak. postite! naveèer devetoga dana u mjesecu - od veèeri do veèeri - prestanite raditi."
Ấy sẽ là một lễ sa-bát, một ngày nghỉ cho các ngươi; các ngươi phải ép tâm hồn mình. ngày mồng chín tháng đó, các ngươi phải giữ lễ sa-bát mình, từ chiều nay đến chiều mai.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
kad je jakov naveèer stigao iz polja, lea mu iziðe u susret pa reèe: "treba da doðe k meni, jer sam te unajmila za ljubavèice moga sina." one je noæi on s njom leao.
Ðến chiều, gia-cốp ở ngoài đồng về, thì lê-a đến trước mặt người mà nói rằng: chàng hãy lại cùng tôi, vì tôi đã dùng trái phong già của con tôi chịu thuê được chàng; vậy, đêm đó người lại nằm cùng nàng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting