Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ne krnji prava svome siromahu u njegovoj parnici.
trong cơn kiện cáo, ngươi chớ phạm quyền lợi của người nghèo ở giữa vòng ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ne smije biti pristran prema siromahu u njegovoj parnici.
ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kad se kruh gadi njegovu ivotu i ponajbolje jelo dui njegovoj;
miệng người bèn lấy làm gớm ghiếc vật thực, và linh hồn người ghét những đồ ăn mĩ vị.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ubuduæe jaèajte se u gospodinu i u silnoj snazi njegovoj.
vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
u njegovoj su ruci zemaljske dubine, njegovi su vrhunci planina.
các vực sâu của đất đều ở nơi tay ngài; những đỉnh núi cũng thuộc về ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
elizej uðe u kuæu i naðe djeèaka gdje mrtav lei na njegovoj postelji.
khi Ê-li-sê vào nhà, thấy đứa trẻ đã chết, nằm sải trên giường.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
bogatstvo je bogatau njegova tvrðava i kao visok zid u mati njegovoj.
tài vật người giàu, ấy là cái thành kiên cố của người, trong ý tưởng người cho nó như một bức tường cao.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ali nikako naæi to da uèine jer je sav narod visio o njegovoj rijeèi.
nhưng họ không biết dùng chước chi, vì dân sự đều chăm chỉ mà nghe ngài nói.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
boji èovjek vrati se s njim, u njegovoj je kuæi jeo kruha i pio vode.
người của Ðức chúa trời bèn trở lại với người, ăn và uống tại nhà người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
"gospodstvo i strah u njegovoj su ruci i on stvara mir u svojim visinama.
quyền quản trị và sự sợ hãi thuộc về chúa: ngài khiến hòa bình trong các nơi cao của ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i naèini jahve, bog, èovjeku i njegovoj eni odjeæu od krzna pa ih odjenu.
giê-hô-va Ðức chúa trời lấy da thú kết thành áo dài cho vợ chồng a-đam, và mặc lấy cho.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
po onoj moænoj ruci njegovoj i po svim onim velikim zastranim djelima koja uèini na oèi svega izraela.
hoặc hết thảy công việc lớn lao và đáng sợ mà môi-se cậy tay quyền năng mình làm tại trước mặt cả y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
anðeo jahvin nije se vie ukazivao manoahu i njegovoj eni. manoah tada shvati da je to anðeo jahvin.
thiên sứ của Ðức giê-hô-va chẳng còn hiện đến cùng ma-nô-a và vợ người nữa. ma-nô-a nhận biết ấy là thiên sứ của Ðức giê-hô-va,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ako smo doista s njime srasli po sliènosti smrti njegovoj, oèito æemo srasti i po sliènosti njegovu uskrsnuæu.
vì nếu chúng ta làm một cùng ngài bởi sự chết giống như sự chết của ngài, thì chúng ta cũng sẽ làm một cùng ngài bởi sự sống lại giống nhau:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
nemoj prezirati edomca, jer je on brat tvoj. ne preziri ni egipæanina, jer si bio doljak u zemlji njegovoj.
con cháu họ sanh về đời thứ ba sẽ được phép vào hội Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kliknite ovaj gumb za prikaz označivog popisa raspoloživih mime vrsti. pri njegovoj upotrebi ispunit će se gornji popis maski datoteka.
nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu mime sắn sàng trên hệ thống, với hộp chọn bên cạnh. khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
a jahve bog uèini da izraste brljan nad jonom i prui sjenu njegovoj glavi te da ga izlijeèi od zlovolje. jona se brljanu veoma obradova.
vả, Ðức giê-hô-va sắm sẵn một dây giưa cao lên bên trên giô-na, đặng phủ bóng trên đầu người, và cứu người khỏi sự khổ cực. giô-na rất vui vì cớ dây ấy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ako ste vjerno i poteno danas radili prema jerubaalu i prema njegovoj kuæi, radujte se s abimelekom, a on neka se raduje s vama!
vậy, ví bằng ngày nay các ngươi có lấy sự chơn thật và chánh trực mà đãi giê-ru-ba-anh và nhà người, thì a-bi-mê-léc khá vui mừng nơi các ngươi, và các ngươi hãy vui mừng nơi hắn!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
"i onaj sluga to je znao volju gospodara svoga, a nije bio spreman ili nije uèinio po volji njegovoj, dobit æe mnogo udaraca.
Ðầy tớ nầy đã biết ý chủ mình, mà không sửa soạn sẵn và không theo ý ấy, thì sẽ bị đòn nhiều.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
a jahve æe vratiti svakome po njegovoj pravdi i po njegovoj vjernosti: danas te jahve bijae predao u moje ruke, ali nisam htio diæi ruke svoje na pomazanika jahvina.
Ðức giê-hô-va sẽ báo trả cho mọi người tùy theo sự công bình và trung tín của người; vì ngày nay ngài đã phó vua vào tay tôi, mà tôi không khứng tra tay vào đấng chịu xức dầu của Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: