Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ta u boga nema pristranosti.
vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kaznom pretekom on bi vas pokarao poradi potajne vae pristranosti.
quả thật ngài sẽ trách phạt các ngươi. nếu các ngươi lén tây vị người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
doista, nepravedniku æe se uzvratiti to je nepravedno uèinio. ne, nema pristranosti!
vì ai ăn ở bất nghĩa, sẽ lại chịu lấy sự bất nghĩa của mình không tây vị ai hết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i vi, gospodari, isto se tako vladajte prema njima: kanite se prijetnje, znajuæi da je i njihov i va gospodar na nebesima i da u njega nema pristranosti.
hỡi anh em là người làm chủ, hãy đối đãi kẻ tôi tớ mình đồng một thể ấy, đừng có ngăm dọa chúng nó, vì biết rằng mình với chúng nó đều có một chủ chung ở trên trời, và trước mặt ngài chẳng có sự tây vị ai hết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
sada, dakle, neka bude jahvin strah nad vama; pazite i savjesno radite, jer u jahve, boga naega, nema nepravde ni osobne pristranosti, niti on prima mita."
vậy bây giờ, phải kính sợ Ðức giê-hô-va, khá cẩn thận mà làm; vì giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng ta chẳng trái phép công bình, chẳng thiên vị người, chẳng nhận của hối lộ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting