Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a oenjen se brine za svjetovno, kako da ugodi eni,
song ai cưới vợ rồi thì chăm lo việc đời nầy, tìm cách cho vợ mình thỏa dạ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jer to je god svjetovno - pouda tijela, i pouda oèiju, i oholost ivota - nije od oca, nego od svijeta.
vì mọi sự trong thế gian, như sự mê tham của xác thịt, sự mê tham của mắt, và sự kiêu ngạo của đời, đều chẳng từ cha mà đến, nhưng từ thế gian mà ra.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pa je razdijeljen. i ena neudana i djevica brine se za gospodnje, da bude sveta i tijelom i duhom; a udana se brine za svjetovno, kako da ugodi muu.
người nữ có chồng và đồng trinh cũng khác nhau như vậy: ai không chồng thì chăm lo việc chúa, đặng cho thân thể và tinh thần đều được thánh; nhưng ai có chồng thì chăm lo các việc đời nầy, tìm cách cho đẹp lòng chồng mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: