Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
musil pak jíti skrze samaří.
vả, ngài phải đi ngang qua xứ sa-ma-ri.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a divy veliké činil bůh skrze ruce pavlovy,
Ðức chúa trời lại dùng tay phao-lô làm các phép lạ khác thường,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
aby kristus skrze víru přebýval v srdcích vašich,
đến nỗi Ðấng christ nhơn đức tin mà ngự trong lòng anh em;
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
tedy víra z slyšení, a slyšení skrze slovo boží.
như vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Ðấng christ được rao giảng.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
břímě slova hospodinova proti izraelovi skrze malachiáše.
gánh nặng lời Ðức giê-hô-va cho y-sơ-ra-ên bởi ma-la-chi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a nedopustil, aby kdo jakou nádobu nesl skrze chrám.
ngài cấm không cho ai được đem đồ gì đi ngang qua đền thờ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a ti všickni svědectví dosáhše skrze víru, neobdrželi zaslíbení,
hết thảy những người đó dầu nhơn đức tin đã được chứng tốt, song chưa hề nhận lãnh điều đã được hứa cho mình.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
v němžto máme smělost a přístup s doufáním skrze víru jeho.
trong ngài chúng ta nhờ đức tin đến ngài mà được tự do đến gần Ðức chúa trời cách dạn dĩ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ale bohu díka, kterýž dal nám vítězství skrze pána našeho jezukrista.
nhưng, tạ ơn Ðức chúa trời đã cho chúng ta sự thắng, nhờ Ðức chúa jêsus christ chúng ta.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a prostrčili dva řetízky zlaté skrze dva kroužky na krajích náprsníku.
cùng cột hai sợi chuyền vàng vào hai khoanh đó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
(nebo skrze víru chodíme, a ne skrze vidění tváři páně,)
vì chúng ta bước đi bởi đức tin, chớ chẳng phải bởi mắt thấy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
(kteréžto zdávna zaslíbil skrze proroky své v písmích svatých,)
là tin lành xưa kia Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri ngài mà hứa trong kinh thánh,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
onť tobě bude mluviti slova, skrze něž spasen budeš ty i všecken tvůj dům.
người ấy sẽ nói cho ngươi những lời, mà nhờ đó ngươi và cả nhà mình sẽ được cứu rỗi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a v mír uvodě oboje v jednom těle bohu skrze kříž, vyhladiv nepřátelství skrze něj.
và vì bởi thập tự giá ngài đã làm cho sự thù nghịch tiêu diệt, nên nhờ thập tự giá đó ngài khiến cả hai hiệp thành một thể, mà làm hòa thuận với Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
jichžto pozdraviv, vypravoval jim všecko, což bůh skrze službu jeho činil mezi pohany.
phao-lô chào mừng các người đó rồi, bèn thuật lại từng điều mọi sự Ðức chúa trời đã bởi chức vụ mình làm ra trong người ngoại.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a mnozí následovati budou jejich zahynutí, skrze něž cesta pravdy bude v porouhání dávána.
có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a kdož přisahá skrze chrám, přisahá skrze něj, i skrze toho, kterýž přebývá v něm.
người nào chỉ đền thờ mà thề, là chỉ đền thờ và Ðấng ngự nơi đền thờ mà thề
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
protož pravíš: jak by věděl bůh silný? skrze mrákotu-liž by soudil?
còn ông nói: Ðức chúa trời biết điều gì? ngài có thể xét đoán ngang qua tăm tối đen kịch sao?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
protož z skutků zákona nebude ospravedlněn žádný člověk před obličejem jeho; nebo skrze zákon přichází poznání hřícha.
vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt ngài, vì luật pháp cho người ta biết tội lỗi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
pavel, apoštol ježíše krista, skrze vůli boží, podle zaslíbení života, kterýž jest v kristu ježíši,
ta, phao-lô, theo ý muốn Ðức chúa trời, làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, đặng rao truyền lời hứa của sự sống trong Ðức chúa jêsus christ,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: