Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
efterligne julemanden.
giả vờ làm ông già noel
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- de kan efterligne.
- sarah, cô nói chúng biết bắt chước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvem skal jeg nu efterligne?
tôi phải mạo danh ai vào giờ vắng vẻ này,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den kan efterligne dine bevægelser.
nó có mô phỏng động tác của cháu và lưu trong bộ nhớ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nej. det skal i ikke efterligne.
không, đừng có bắt chước cái đó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ved at efterligne vores tårn.
-bằng cách mạo danh Đài không lưu chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
zurg har lært ham at efterligne mig!
hắn được huấn luyện bởi zurg bắt chước mọi hành động của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
som en t-800 kan jeg ikke efterligne andre.
là mẫu t-800, tôi không có khả năng giả dạng người nào khác... Đúng ông ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han brugte min søster til at efterligne sin datter.
lão ta đã dùng em gái tôi như một vật thay thế con gái lão, perry.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de byggede den vel til at efterligne andre robotters boksestil.
họ chắc hẳn đã chế tạo những robot như nó để có thể sao chép những phong cách chiến đấu của những robot khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvis du ser mig gøre noget dumt, så lad være med at efterligne mig.
nếu thấy tôi làm gì ngu ngốc thì đừng noi gương theo nhé?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vi må alle forsøge, at efterligne denne form for forberedelse og intelligens.
các em hãy cố gắng phấn đấu noi gương bạn tyler.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du må ikke blive sur, men jeg er jo god til at efterligne myras stemme.
Đừng có giận nhé, nhưng ông biết là tôi giả giọng myra rất giống.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kort sagt kan han efterligne hvem som helst, han måtte ønske. for eksempel en smuk pige.
về cơ bản họ xuất hiện như họ muốn... cô gái xinh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
efterretninger viser på dette billede at det er forsøg på, at efterligne mr. starks dragt.
tình báo cho rằng những thiết bị trên đây là những nguyên bản của bộ giáp của ngài stark
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg gør ende på skændselen i landet, og alle kvinder skal lade sig advare derved og ikke efterligne eders skændsel.
như vậy ta sẽ làm cho hết sự tà dâm trong đất, hầu cho mọi đờn bà được học biết không làm theo sự dâm dục của các ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
når du kommer ind i det land, herren din gud vil give dig, må du ikke lære at efterligne disse folks vederstyggeligheder.
khi ngươi đã vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho; chớ tập bắt chước những sự gớm ghiếc của các dân tộc ở tại đó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vi ved jo du ikke er kriminel. jeg er ligeglad om i var hernede... ...for at efterligne "brokeback".
chúng ta đều biết anh ko phải là tội phạm, vậy... tôi cũng chẳng quan tâm nếu các anh chốn vợ đi hú hí
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
" hun kunne efterligne dorothy parker og emily dickinson men strippet for andres litterære tøj var hun en intetsigende og tom imitation, af en forfatter".
"cô ta có thể nhái theo dorothy parker hay emily dickinson... nhưng không để lộ vỏ văn chương của người khác, cô ta chỉ là vật mô phỏng rỗng tuếch của một nhà văn."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"og efterligner clark gable ja, der er travlt på camelot
♫ và bắt chước clark gable một cuộc sống rất bận rộn ở camelot ♫
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting