Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
senator john mclaughlin.
thượng nghị sĩ john mclaughlin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
som senator mclaughlin?
giống như thượng nghị sĩ mclaughlin?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mclaughlin er i vinderposition.
mclaughlin đang được bảo đảm trong thế thắng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
stem for genvalg af john mclaughlin.
hãy quay lại bỏ phiếu cho thượng nghị sĩ john mclaughlin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
en eller anden skød på senator mclaughlin.
kẻ nào đó đã bắn thượng nghị sĩ mclaughlin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
betalt af komiteen til genvalget af john mclaughlin.
Ủy ban sẽ trả tiền cho việc bầu lại cho john mclaughlin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg er john mclaughlin og jeg godkender denne besked.
tôi john mclaughlin và tôi đồng ý với thông điệp trên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dette må være det grænse hegn mclaughlin vil have opført.
nó chắc hẳn nằm ở khu biên giới mà mclaughlin đang muốn xây hàng rào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
senator john mclaughlin aflagde en ed om at forsvare denne stats forfatning.
thượng nghị sĩ bang john mclaughlin đã hứa sẽ bảo vệ đến cùng hiến pháp của bang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
skuddet mod mclaughlin tidligere idag, er muligvis præcis, hvad hans kampagne behøver.
phát súng nhằm vào thượng nghị sĩ mclaughlin hôm nay có thể, rất có thể là thứ cần cho chiến dịch của ông ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der er ingen chance for at mclaughlin bliver valgt, medmindre der sker noget stort.
không còn đường mclaughlin tham gia ứng cử nữa, trừ khi có vụ gì rất lớn xảy ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
torrez vil have senator mclaughlin genvalgt, så han kan få opført et grænse hegn, som han kan kontrollerel.
torrez muốn mclaughlin được bầu lại, để hắn có thể xây dựng một hàng rào ở biên giới mà hắn là người kiểm soát.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
denne amatør video blev optaget, lige udenfor amts hospitalet, lige efter det mislykkede drabsforsøg på senator john mclaughlin.
Đoạn phim nghiệp dư này đã được quay tại một bệnh viện ở ngoại ô, ngay sau cố gắng bất thành của kẻ ám sát thượng nghị sĩ john mclaughlin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg vil vædde med at mclaughlin ikke ved, at det meste af booth's, forretning, bare er et skalkeskjul, for hans narkohandel.
anh đoán mclaughlin vẫn chưa biết hết mọi thứ việc buôn bán của booth chỉ là bình phong cho chuyện buôn ma túy của hắn
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: