Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- min nådegave?
"năng lực" của tôi ák?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
måske fornemmer han din nådegave.
có thể hắn muốn biết năng lực của anh đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gud har givet ham geniets nådegave, men også sortsynets kors.
tôi tin là chúa cho anh ta nguồn cảm hứng thoáng qua và dập tắt nó trong đau đớn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det er en åndelig nådegave, men den gør dig sårbar. den gør dig til et mål.
Đó là năng lực tâm linh đấy, nhưng nó khiến anh có nguy cơ trở thành 1 mục tiêu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
så at i ikke stå tilbage i nogen nådegave, idet i forvente vor herres jesu kristi Åbenbarelse,
anh em đang trông đợi kỳ Ðức chúa jêsus christ chúng ta hiện đến, cũng chẳng thiếu một ơn nào.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
derfor påminder jeg dig, at du opflammer den guds nådegave, som er i dig ved mine hænders pålæggelse.
vậy nên ta khuyên con hãy nhen lại ơn của Ðức chúa trời ban cho, mà con đã nhận lãnh bởi sự đặt tay của ta.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
forsøm ikke den nådegave, som er i dig, som blev given dig under profeti med håndspålæggelse af de Ældste.
Ðừng bỏ quên ơn ban trong lòng con, là ơn bởi lời tiên tri nhơn hội trưởng lão đặt tay mà đã ban cho con vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
thi jeg længes efter at se eder, for at jeg kunde meddele eder nogen åndelig nådegave, for at i måtte styrkes,
thật vậy, tôi rất mong mỏi đến thăm anh em, đặng thông đồng sự ban cho thiêng liêng cùng anh em, hầu cho anh em được vững vàng,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg ønsker dog, at alle mennesker måtte være, som jeg selv er; men hver har sin egen nådegave fra gud, den ene så, den anden så.
tôi muốn mọi người đều được giống như tôi; song mỗi người đã được ban riêng cho mình bởi Ðức chúa trời, người nầy thể nầy, kẻ kia thể khác.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ligeså i mænd! lever med forstand sammen med eders hustruer som med et svagere kar, og beviser dem Ære som dem, der også ere medarvinger til livets nådegave, for at eders bønner ikke skulle hindres.
hỡi người làm chồng, hãy tỏ điều khôn ngoan ra trong sự ăn ở với vợ mình, như là với giống yếu đuối hơn; vì họ sẽ cùng anh em hưởng phước sự sống, nên phải kính nể họ, hầu cho không điều gì làm rối loạn sự cầu nguyện của anh em.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
alligevel formår han ikke at sætte pris på sine nådegaver, for det ville fordre den ene ting, david aldrig vil få.
và cậu ấy không thể biết trân trọng những món quà quý giá đó, bởi điều này yêu cầu một thứ mà david sẽ không bao giờ có được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: