Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
to be born?"
Để được sinh ra lần nữa."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
and be born again.
rồi lại được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
may your sons be born deformed!
mày sinh con ra là quái thai!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't need to be born.
cháu cũng không cần phải được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no more than i was to be born.
không hơn gì ta vốn có.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cain was the first man to be born.
cain là người đầu tiên được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and my brothers would never be born.
và các anh tôi sẽ không hề được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
had the bad luck to be born half-albino.
còn xui một cái là sinh ra bán bạch tạng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why did i have to be born as your child?
tại sao tôi sinh ra đã là con của ông?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- he will not allow the child to be born.
- nó sẽ không cho phép đứa trẻ được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
first american-born miyagi waiting to be born.
người mỹ miyagi đầu tiên được sinh ra. Đang đợi được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if the machine suceeds, i'll never be born.
nếu cỗ máy thành công, tôi sẽ không bao giờ ra đời.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bloody face had to burn so he could be born again.
mặt máu phải bị thiêu đốt để có thể lại tái sinh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a battle between what exists and what is yet to be born.
một trận chiến giữa cái đang tồn tại và cái hãy còn được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hey fat head, you know how hard it is to be born this way?
cái thằng đầu đít này! mày biết lớn được thế này phải cực thế nào không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've been told it was an especially good night to be born.
người ta đã nói với tôi đó là một đêm đặc biệt tốt lành để được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
some people are fortunate enough to be born into the right family.
vài người có đủ may mắn để được sinh ra trong 1 gia đình giàu có.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if god wanted he'd have had me be born in christain family.
nếu chúa muốn tôi trở thành con chiên, vậy sao không cho tôi sinh ra trong 1 gia đình thiên chúa giáo luôn đi?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he says i was lucky to be born. i don't need luck though.
còn ta thì may mắn mới được sinh ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
according to you, people should be born, live and die on the same spot!
nghĩa là, theo anh, người ta nên được sinh ra, sống và chết đi tại cùng một chỗ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: