From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
delusions
(sự) hoang tưởng
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
you got delusions.
cô bị ảo giác rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
delusions of grandeur
vĨ cuỒng dịch phụ đề: qkk
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
delusions of grandeur.
Ảo tưởng uy quyền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
♪and sweet delusions ♪
cũng chẳng thể làm lòng ta suy suyển một chút nào
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no delusions.--you read his.
- không bị ảo giác. - anh có đọc của anh ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
his delusions make him happy.
Ảo tưởng khiến ông vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
delusions of grandeur, paranoia.
tự cho mình có sức mạnh siêu nhiên, hoang tưởng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- total delusions of grandeur.
- Ông như bị hoang tưởng nặng ấy. - bị rồi còn gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
when you hide, your delusions come back.
khi cậu lẩn tránh, ảo tưởng của cậu lại quay lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- delusions can take extreme forms.
- bệnh hoang tưởng cũng có nhiều hình thức.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all his promises were snares and delusions.
tất cả lời hứa của hắn đều là cạm bẫy và lừa gạt.
Last Update: 2014-05-18
Usage Frequency: 1
Quality:
a stark fan boy with delusions of grandeur.
fan hâm mộ của stark với những ảo mộng uy quyền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and your delusions of self require more extreme measures.
và sự ảo tưởng của ngươi cần nhiều giải pháp cực đoan hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
most paranoid delusions are intricate, but this is brilliant.
khỏi cần bàn cũng biết rồi. hầu hết các trường hợp khác đều phức tạp, chứ thằng này thì rô ràng là điên khùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
shrinks diagnosed me as a sociopath with paranoid delusions.
bố thực sự đã làm rối cả lên. không sao hết. Ổn mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
delusions of being persecuted aren't uncommon after trauma.
sau cơn khủng hoảng thì ảo tưởng bị ám ảnh cũng không phải bất thường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
from now on, only use it professionally and not for your personal delusions.
kể từ bây giờ, chỉ được dùng nó cho mục đích chuyên nghiệp chớ không phải để giải quyết những mộng tưởng cá nhân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ever since the shrinks diagnosed me as a sociopath with paranoid delusions.
kể từ đó lũ bác sĩ thần kinh huẩn đoán tôi như 1 bệnh nhân tâm thần mắc chứng hoang tưởng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
taken a murdering psychopath with delusions of grandeur out of commission-- am i in the ballpark?
bắt một kẻ giết người tâm thần với ảo tưởng về sự vĩ đại ra khỏi thảm hoa hồng ... tôi đang ở trong sân bóng chày à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: