Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
heh, hey! you huddled masses.
hỡi quần chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"your huddled masses yearning to breathe free"?
"sự khao khát được hít thở bầu không khí tự do của bạn" rồi chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
but the huddled masses were never welcomed with open arms.
chẳng có ai đón nhận người khác một cách vui vẻ hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
family huddled under a blanket in front of the bonfire.
cả gia đình quây quần bên nhau, cạnh đống lửa dưới lớp tuyết mỏng đầu mùa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"bring me your tired, your poor, your huddled masses... "
"hãy mang tới cho ta sự mệt mỏi, sự nghèo đói và cả những nỗi lo âu của các người... "
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
no doubt you and david estes have already huddled about this mess?
không có nghi ngờ ông và david estes đã chụm đầu với nhau vụ này?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a gaggle of photographers huddled on the sidewalk beside a swelling crowd of onlookers.
một nhóm nhiếp ảnh viên tụ tập trên vỉa hè bên cạnh một đám đông người xem tăng dần.
Last Update: 2013-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:
yet we sit huddled in the dark like prudish cavemen, filled with shame when the truth is, nobody understands sex.
vậy mà chúng ta lại rúc trong bóng tối như người ăn lông ở lỗ, ngập tràn e thẹn. trong khi sự thật là đã chẳng có ai hiểu về tình dục.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's thanksgiving and we're huddled around a flaming fucking garbage can like a couple of steno bums.
bây giờ đang là lễ tạ ơn và mình thì ngồi bên đống lửa cháy trong thùng rác như một cặp tình nhân thực thụ vậy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
right now my wife's huddled at the bottom of the flint-mine... with no food, no water, and twenty seven starving animal brats!
bây giờ mớ lộn xộn của vợ tôi tại phía dưới mỏ đá... không thức ăn, không nước uống, và 27 thú con đang đói !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: