Results for phản hồi phần quảng cáo translation from English to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

English

Vietnamese

Info

English

phản hồi phần quảng cáo

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

hy vọng sớm nhận được phản hồi của bạn

Vietnamese

Last Update: 2021-06-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

Vietnamese

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

Vietnamese

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

Vietnamese

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền hủy bỏ vùng đầu tư tại trung tâm khu vực đối với trung tâm khu vực ngay sau khi gửi thông báo quyết định hủy bỏ đến trung tâm khu vực và trung tâm khu vực sẽ có 30 ngày để xem xét và phản hồi nếu cục nhập tịch và di trú hoa kỳ cho rằng trung tâm khu vực không còn khả năng thúc đẩy hoạt động tạo việc làm mới hoặc hình thức phát triển kinh tế khu vực được phê duyệt không còn hiệu quả.

Vietnamese

uscis also may terminate a regional center’s designation as a regional center at any time after issuing a notice of intent to terminate and providing the regional center with 30 days to respond, if uscis determines that the regional center is no longer promoting job creation or the kind of local economic development for which it was initially certified to perform.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

Vietnamese

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

Last Update: 2022-08-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,747,995,864 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK