Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
staff
gậy quyền; quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực); nhóm các người giúp việc cùng làm việc trong một doanh nghiệp... chịu trách nhiệm trước giám đốc hoặc người đương quyền; nhân viên
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
staff.
tiến hành thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sales:
bán hàng:
Last Update: 2019-06-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-staff?
-người làm công à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sales talk
lời chào hàng, lời dạm bán hàng
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:
his staff.
gậy của hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sales call?
chỗ thường xuyên của tôi. Ồ, phải, cậu là người địa phương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the sales secretary provides administrative support to the staff of sales & marketing department.
thư ký có trách nhiệm hỗ trợ thủ tục hành chính cho nhân viên phòng kinh doanh & marketing.
sale
sal
Last Update: 2019-07-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: