Results for thrive translation from English to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

English

Vietnamese

Info

English

thrive

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

your people thrive

Vietnamese

các công nhân của ngài đã làm rất tốt.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

this is what they thrive on:

Vietnamese

Đây chính là nguồn năng lượng của chúng:

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

he's going to thrive here.

Vietnamese

nó sẽ phát triển tốt.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

without spirits, life can't thrive.

Vietnamese

không có vía thì không có sự sống.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a business cannot thrive without investment.

Vietnamese

một công việc làm ăn không thể nào phát đạt nếu không có đầu tư.

Last Update: 2013-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:

English

in bope, undecided people don't thrive.

Vietnamese

cậu sẽ tốt hơn nếu tìm cho mình một gã bạn trai mới .

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

why he wants to see them thrive in adversity.

Vietnamese

Ông muốn họ phải tự vươn lên, vượt qua mọi khó khăn.

Last Update: 2017-06-15
Usage Frequency: 2
Quality:

English

they thrive on ddt, so i leave them alone.

Vietnamese

chúng nó mau lớn nhờ ddt nên em đành chịu thua.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

how is it that you thrive as the king's adversary?

Vietnamese

nhưng anh đã trở thành kẻ thù của nhà vua?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

to thrive in the shadows as our enemies die in the sunlight.

Vietnamese

mạnh mẽ hơn trong bóng tối tựa như kẻ thù của chúng ta chết giữa ánh sáng mặt trời.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

she will survive and thrive... but he will never see her again.

Vietnamese

cô ta sẽ sống sót và giàu có... nhưng nó sẽ không gặp lại cô ta nữa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

we thrive on negative criticism, which is fun to write and to read.

Vietnamese

chúng tôi ngày càng thành công dựa vào những lời chỉ trích tiêu cực, vì chúng rất dễ đọc và dễ viết.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

to create a world in which they can grow, in which they can thrive.

Vietnamese

Để tạo ra... một thế giới mà họ có thể phát triển và lớn lên.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a monstrous toad has settled in its roots and won't let the tree thrive.

Vietnamese

một con cóc quái dị đến sinh sống trong rễ của cây và không để cho cái cây vươn lên nữa

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and the only way it can survive and thrive is for each of you to claim your rightful place.

Vietnamese

cách duy nhất để duy trì và phát triển nó là việc các em chọn đúng nơi của mình.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

some organisms thrive on decay, but most must make special preparations for winter and a life with little sun.

Vietnamese

một số loài phát triển trên sự suy tàn này, nhưng phần lớn còn lại đều phải chuẩn bị theo cách của riêng mình cho mùa đông và cuộc sống hầu như không có mặt trời.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i found a quiet sense of pleasure in touching growing things once more, felt the satisfaction of helping them thrive.

Vietnamese

tôi cảm nhận được một niềm vui thầm lặng trong việc chạm vào những sinh vật sống, và cảm thấy hài lòng khi giúp chúng ngày một phát triển.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

you were chosen to be part of a special community, a community that is not part of the world you once knew but rather a very different world, a world where abbies thrive, rule.

Vietnamese

em đã được chọn là một thành viên của cộng đồng này, cộng đồng này không còn thuộc về thế giới cũ nữa, mà giờ là một thế giới hoàn toàn khác,

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

norwich continued to thrive in chris hughton's initial season in charge but have somewhat floundered this term, currently sitting 15th in the table, level on points with the villans who are a place above them.

Vietnamese

norwich tiếp tục lớn mạnh trong mùa giải đầu tiên dưới sự dẫn dắt của chris hughton nhưng đã gặp khó khăn trong mùa giải này khi hiện đang xếp thứ 15 trên bảng xếp hạng, bằng điểm với villa, đội xếp ngay trên họ.

Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:

English

i want to start a business in vietnam with an english model, i will ask for support from friends and partners for me. he thrives on social media about his course. after that, everything is stable, he works at hn, we will live together. time cohabiting, setting up a tiktok channel to share our lives with everyday stories, then they

Vietnamese

anh muốn khởi nghiệp tại việt nam với mô hình tiếng anh, em sẽ nhờ sự hỗ trợ từ bạn bè liên kết các bên đối tác cho anh. anh phát triển mạng xã hội truyền thông về khóa học của bên anh. sau đó, mọi thứ ổn định, anh làm việc tại hn, chúng ta sẽ sống chung cùng với nhau. thời gian chung sống, lập kênh tiktok chia sẻ cuộc sống của chúng ta lên bằng những câu chuyện hàng ngày, sau đó chúng

Last Update: 2023-11-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,725,784,891 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK