Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sed se la favo disvastigxos sur la hauxto, post kiam li estis deklarita pura,
nhưng nếu sau khi người đã được định là tinh sạch, đòng đanh lại còn ăn lan trên da, thì thầy tế lễ phải khám cho.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
liaj brancxoj disvastigxos, li estos bela kiel olivarbo, li bonodoros kiel lebanon.
những nhánh nó giang ra tận xa; sự xinh tốt của nó sẽ giống như sự xinh tốt của cây ô-li-ve, mùi thơm của nó như mùi thơm của li-ban.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
li ne restos ricxa, lia bonstato ne tenigxos, kaj lia havajxo ne disvastigxos sur la tero.
người sẽ không trở nên giàu; của cải người cũng sẽ chẳng bền lâu, và sản nghiệp người sẽ chẳng lan ra trên đất.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cxar dekstren kaj maldekstren vi disvastigxos, kaj via idaro ekposedos naciojn kaj eklogxos en urboj dezertigitaj.
vì ngươi sẽ lan rộng ra bên hữu và bên tả; dòng dõi ngươi sẽ được các nước làm cơ nghiệp, và sẽ làm cho các thành hoang vu đông dân cư.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sed se gxi disvastigxos sur la hauxto, tiam la pastro deklaros lin malpura:tio estas infektajxo.
nều đém ăn lan trên da thì thầy tế lễ phải định người là ô uế; ấy là một vít phung vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ili mangxos kaj ne satigxos, ili malcxastos kaj ne disvastigxos; cxar ili forlasis la eternulon kaj ne atentas lin.
chúng nó sẽ ăn mà không được no, hành dâm mà không sanh sản thêm, vì chúng nó đã bỏ Ðức giê-hô-va không nghĩ đến ngài nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
se la makulo restos sur sia loko kaj ne disvastigxos, gxi estas brulumo de absceso; kaj la pastro deklaros gxin pura.
còn nếu vít cầm cự một chỗ, không ăn lan ra, ấy là thẹo của mụt chốc; thầy tế lễ phải định người là tinh sạch.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj via idaro estos kiel la polvo de la tero, kaj vi disvastigxos okcidenten kaj orienten kaj norden kaj suden, kaj benigxos per vi kaj per via idaro cxiuj gentoj de la tero.
dòng dõi ngươi sẽ đông như cát bụi trên mặt đất, tràn ra đến đông tây nam bắc, và các chi họ thế gian sẽ nhờ ngươi và dòng dõi ngươi mà được phước.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jen nun li kasxigxas en ia kaverno aux en ia alia loko. se en la komenco iu el la niaj falos, kaj disvastigxos la famo, ke havis malvenkon la popolo, kiu sekvas absxalomon,
quả lúc nầy người ẩn mình trong một hang hố nào hay là trong chỗ nào khác. nếu khởi tiên, chúng ta bị thua, hết thảy những kẻ nghe sẽ nói rằng: phe của Áp-sa-lôm đã bị thua.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: