Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mi jxuris, kaj mi plenumos: observi viajn justajn decidojn.
tôi đã thề gìn giữ mạng lịnh công bình của chúa, và cũng đã làm theo sự thề ấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
se vi agos laux miaj legxoj kaj observos miajn ordonojn kaj plenumos ilin,
nếu các ngươi tuân theo luật pháp ta, gìn giữ các điều răn ta và làm theo,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
mi faris al vi, ho dio, promesojn, mi plenumos al vi dankoferojn.
hỡi Ðức chúa trời, điều tôi hứa nguyện cùng chúa vẫn ở trên mình tôi; tôi sẽ dâng của lễ thù ân cho chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
mi eniros en vian domon kun bruloferoj; mi plenumos al vi miajn promesojn,
tôi sẽ lấy của lễ thiêu mà vào trong nhà chúa, trả xong cho chúa các sự hứa nguyện tôi,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj li jugxos la mondon kun justeco, li plenumos legxojn inter la popoloj kun senpartieco.
ngài sẽ lấy công bình đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà xử các dân tộc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kio estas destinita por mi, tion li plenumos; kaj li havas multe da similaj aferoj.
Ðiều ngài đã nhứt định cho tôi, tất ngài sẽ làm cho xong: trong lòng ngài còn có lắm điều khác giống như vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj se vi eraros, kaj ne plenumos cxiujn tiujn ordonojn, kiujn la eternulo diris al moseo,
khi các ngươi lầm lỡ phạm tội, không giữ hết thảy các điều răn nầy mà Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en tiu tago mi plenumos super eli cxion, kion mi diris pri lia domo; mi komencos kaj finos.
bấy giờ, ta sẽ làm ứng nghiệm nơi hê-li các lời hăm dọa ta đã phán về nhà người; ta sẽ khởi sự và làm cho hoàn thành.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj la pastro plenumos la pekoferon, kaj li pekliberigos la purigaton koncerne lian malpurecon, kaj poste li bucxos la bruloferon.
Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng của lễ chuộc tội đặng làm lễ chuộc tội cho người được sạch sự ô uế mình. kế đó, thầy tế lễ sẽ giết con sinh dùng làm của lễ thiêu,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj vi konvertigxos kaj auxskultos la vocxon de la eternulo, kaj plenumos cxiujn liajn ordonojn, kiujn mi transdonas al vi hodiaux.
còn ngươi sẽ hối cải, nghe theo tiếng phán của Ðức giê-hô-va, và làm theo các điều răn của ngài, mà ta truyền cho ngươi ngày nay.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jen venos tempo, diras la eternulo, kiam mi plenumos la bonan vorton, kiun mi diris pri la domo de izrael kaj pri la domo de jehuda.
Ðức giê-hô-va lại phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ ta sẽ làm ứng nghiệm lời tốt lành mà ta đã phán về nhà y-sơ-ra-ên và nhà giu-đa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
li iros returne al sia lando kun granda havajxo, kaj kun intencoj kontraux la sankta interligo; kaj li plenumos, kaj venos en sian landon.
vua sẽ trở về đất mình với nhiều của cải lắm; lòng người đã rắp đối địch cùng giao ước thánh, và người sẽ làm theo ý mình, và trở về đất mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sed kiam la sinjoro plenumos sian tutan faron sur la monto cion kaj en jerusalem, mi rememoros la frukton de la malhumila regxo de asirio kaj la majeston de liaj arogantaj okuloj;
nên sẽ xảy ra khi chúa đã làm xong cả việc trên núi si-ôn và tại giê-ru-sa-lem, thì chính ta sẽ hành phạt những bông trái bởi lòng kiêu ngạo và sự vinh hiển của con mắt ngó cao của vua a-si-ri.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cxar tiele diras la eternulo:kiam en babel pasos sepdek jaroj, mi rememoros vin kaj plenumos super vi mian bonan vorton, revenigante vin sur cxi tiun lokon.
vả, Ðức giê-hô-va phán như vầy: khi bảy mươi năm sẽ mãn cho ba-by-lôn, ta sẽ thăm viếng các ngươi, sẽ làm trọn lời tốt lành cho các ngươi, khiến các ngươi trở về đất nầy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cxar se vi plenumos cxi tiun diron, tiam tra la pordegoj de cxi tiu domo irados regxoj, sidantaj sur la trono de david, veturantaj sur cxaroj kaj sur cxevaloj, li mem kaj liaj servantoj kaj lia popolo.
vì nếu các ngươi thật vâng làm lời nầy, thì sẽ có vua ngồi trên ngai Ða-vít, cỡi xe và ngựa, người cùng tôi tớ người và dân người do các cửa nhà nầy mà vào.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj cxiu, kiu ne plenumos la legxojn de via dio aux la legxojn de la regxo, tuj estu jugxe kondamnata, cxu al morto, cxu al elpelo, cxu al monpuno, cxu al meto en malliberejon.
nếu có ai không tuân luật pháp của Ðức chúa trời ngươi và luật lệ của vua, thì các ngươi hãy đoán phạt họ liền, hoặc xử tử, hoặc lưu đày, hoặc tịch biên gia tài, hay là cầm tù.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
alproksimigxu vi, kaj auxskultu cxion, kion diros la eternulo, nia dio; kaj vi transdiros al ni cxion, kion diros la eternulo, nia dio, kaj ni auxskultos kaj ni plenumos.
vậy, ông hãy đi đến gần, nghe mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi sẽ phán, rồi hãy truyền lại cho chúng tôi mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi sẽ nghe và làm theo.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
plibonigita foliumado en tiu modulo vi povas agordi kelkajn apartajn foliumajn funkciojn de kde. retaj mallongigoj tio estas rapida ebleco uzi serĉilojn. ekzemple vi povas tajpi "altavista: zamenhof" aŭ "av: zamenhof" kaj konkeranto plenumos serĉpeton ĉe altavista por vi, redonante ĉiujn trovojn, kiujn altavista trovis pri la vorto "zamenhof". ankoraŭ pli rapide estas premi alt+f2 (se vi ne ŝanĝis la klavkombinon) kaj tajpi la serĉpeton en la kde komandolanĉilon.
duyệt nâng cấp trong môđun này bạn có thể cấu hình một vài tính năng duyệt nâng cấp của kde. từ khóa internet từ khóa internet cho phép gõ tên của một hãng, một dự án, một người nổi tiếng, v. v... và đi thẳng tới vị trí tương ứng. ví dụ bạn chỉ cần gõ "kde" hoặc "môi trường làm việc k" trong konqueror để tới trang chủ của kde. từ nóng web phím nóng web là cách sử dụng nhanh khả năng tìm kiếm web. ví dụ, gõ "altavista: frobozz" hoặc "av: frobozz" thì konqueror sẽ thực hiện tìm kiếm "frobozz" trên altavista. thậm chí đơn giản hơn: chỉ cần nhấn alt+f2 (nếu bạn chưa thay đổi tổ hợp phím này) và nhập từ nóng vào hộp thoại chạy câu lệnh của kde.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting