Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kuningad ei kummardanud achilleust.
vua chúa không cần quỳ xuống trước achilles.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aga kui kõik kummardasid... ei kummardanud mina vastu.
nhưng khi mọi người cúi chào tôi đã không chào lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tema tuli meid karistama, sest me ei kummardanud rooma ees.
Ông ta đến để trừng phạt chúng tôi, vì chúng tôi không thần phục la mã.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
teised on seda kummardanud, tapnud selle pärast, aga sina omad seda.
những người khác đã tôn thờ nó, giết người vì nó, nhưng em sẽ quán triệt nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oleme argoses kaua kummardanud zeusi, kuid hades on hetkel see, kes meile lunastust pakub!
argos không còn tôn thờ zeus nữa, mà là hades Đấng cứu thế của chúng ta!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas ma pole viimasel ajal ainult koostööd teinud, kummardanud sinu ees, vend, et heastada pistodaga torkamine, et saada kodu meile tagasi.
những việc tôi làm gần đây là không hợp tác? tôi nhún nhường trước anh, anh trai, để làm lành vì đã đâm cọc anh cho một kế hoạch tốt đẹp hơn nhằm đòi lại nhà của chúng ta;
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aga järelejäänud inimesed, keda neis nuhtlustes ei surmatud, ei pöördunud siiski mitte oma käte tegudest, et nad poleks kummardanud kurje vaime ning kuld- ja hõbe- ja vask- ja kivi- ja puujumalaid, kes ei või näha ega kuulda ega kõndida.
còn những người sót lại, chưa bị các tai nạn đó giết đi, vẫn không ăn năn những công việc bởi tay chúng nó làm cứ thờ lạy ma quỉ cùng thần tượng bằng vàng, bạc, đồng, đã và gỗ, là những tượng không thấy, không nghe, không đi được.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: