Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
glock 22, jokapäiväinen kantamukseni.
tôi mang theo hàng ngày đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-anna meille jokapäiväinen leipämme.
Ý cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille tänä päivänä meidän jokapäiväinen leipämme.
Ý cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille jokapäiväinen leipämme... nouskaa ylös. ylös!
ban phát bánh mỳ cho chúng con hàng ngày.... và khoan dung cho những nợ nần của chúng con... – làm sao chúng con có thể tha thứ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
paitsi aamupolttouhria, joka on jokapäiväinen polttouhri, uhratkaa nämä.
các ngươi phải dâng các lễ vật nầy, ngoài của lễ thiêu buổi sớm mai, là một của lễ thiêu hằng hiến.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jokapäiväinen leipämme francon espanjassa - on turvassa tässä myllyssä!
Đây là bánh mì, thực phẩm hàng ngày ở franco tây ban nha giữ gìn sự sống cho đồn điền này!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille jokapäiväinen ruokamme ja syntimme anteeksi kuten mekin anteeksi annamme.
xin cho chúng con lương thực hàng ngày và tha thứ tội lỗi chúng con... cũng như chúng con tha thứ những kẻ hại mình...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä on jokapäiväinen polttouhri, joka toimitettiin siinain vuorella suloisesti tuoksuvaksi uhriksi herralle.
Ấy là của lễ thiêu hằng hiến đã lập tại núi si-na -i. là một của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille jokapäiväinen leipämme. ja anna syntimme anteeksi, - niin kuin mekin annamme anteeksi.
xin cha cho chúng con hôm nay lương thực hàng ngày, và tha nợ chúng con, như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille meidän jokapäiväinen leipämme ja meille syntimme anteeksi, kuten mekin annamme meitä vastaan rikkoneille.
xin hãy cho chúng con lương thực hàng ngày... và tha thứ tội lỗi chúng con cũng như chúng con tha thứ kẻ xúc phạm chúng con...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja siitä ajasta, jolloin jokapäiväinen uhri poistetaan ja hävityksen kauhistus asetetaan, on oleva tuhat kaksisataa yhdeksänkymmentä päivää.
từ kỳ trừ bỏ của lễ thiêu hằng dâng và sự gớm ghiếc làm cho hoang vu sự được lập lên, thì sẽ có một ngàn hai trăm chín mươi ngày.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille meidän jokapäiväinen leipämme. ja anna meille meidän syntimme anteeksi, niin kuin mekin annamme meitä vastaan rikkoneille.
xin cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
niiden täytyy saada jokapäiväinen annoksensa. nomak on ollut liikkeellä 72 tuntia. arviomme mukaan, niitä on liikkeellä jo tusina.
chúng phải hút máu ngày đêm nomax vừa xuất hiện trong vòng 72 giờ... đã có 12 người bị lây nhiễm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja salomon jokapäiväinen muona oli: kolmekymmentä koor-mittaa lestyjä jauhoja ja kuusikymmentä koor-mittaa muita jauhoja,
lương thực của nhà sa-lô-môn cần dùng trong mỗi ngày là: ba mươi cô-rơ bột miến lọc, và sáu mươi cô-rơ bột miến thường,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille meidän jokapäiväinen leipämme ja anna meille meidän... anna meille meidän syntimme anteeksi... kuten mekin anteeksi annamme niille, jotka ovat meitä vastaan rikkoneet.
xin cho chúng con lương thực hằng ngày dùng đủ xin hãy tha thứ tội lỗi của chúng con cũng như chúng con tha thứ cho những kẻ có tội với mình...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille tänä päivänä jokapäiväinen leipämme. ja anna meille meidän syntimme anteeksi, - niin kuin mekin anteeksi annamme niille, jotka ovat meitä vastaan rikkoneet.
cho chúng con bánh mì mỗi ngày... và tha thứ cho lỗi lầm của chúng con... cũng như chúng con tha thứ cho những ai mắc lỗi với chúng con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anna meille tänä päivänä meidän jokapäiväinen leipämme. ja anna meille meidän syntimme - anteeksi, niin kuin mekin anteeksi annamme niille, jotka ovat meitä vastaan rikkoneet.
Đã cho chúng con bánh mì mỗi ngày... và tha thứ cho lỗi lầm của chúng con cũng như chúng con tha thứ cho những người mắc lỗi với chúng con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jokapÄivÄ kauenmpana poisssa sieltÄ missÄ olin.
cÀng ngÀy cÀng cÁch xa nƠi quÊ hƯƠng bẢn quÁn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: