Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
c`est pourquoi, recevant un royaume inébranlable, montrons notre reconnaissance en rendant à dieu un culte qui lui soit agréable,
như vậy, vì chúng ta có phần trong một nước không hay rúng động, nên hãy cảm ơn, hầu cho lấy lòng kính sợ hầu việc Ðức chúa trời một cách đẹp lòng ngài;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ainsi, mes frères bien-aimés, soyez fermes, inébranlables, travaillant de mieux en mieux à l`oeuvre du seigneur, sachant que votre travail ne sera pas vain dans le seigneur.
vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong chúa chẳng phải là vô ích đâu.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: