Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
haran aber starb vor seinem vater tharah in seinem vaterlande zu ur in chaldäa.
ha-ran qua đời tại quê hương mình, tức là u-ru, thuộc về xứ canh-đê, khi cha người là tha-rê hãy còn sống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
er sprach aber: wahrlich, ich sage euch: "kein prophet ist angenehm in seinem vaterlande.
ngài lại phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, không có một đấng tiên tri nào được trọng đãi trong quê hương mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
und der herr sprach zu abram: gehe aus deinem vaterlande und von deiner freundschaft und aus deines vaters hause in ein land, das ich dir zeigen will.
vả, Ðức giê-hô-va có phán cùng Áp-ram rằng: ngươi hãy ra khỏi quê hương, vòng bà con và nhà cha ngươi, mà đi đến xứ ta sẽ chỉ cho.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
um ihre lenden gegürtet und bunte mützen auf ihren köpfen, und alle gleich anzusehen wie gewaltige leute, wie denn die kinder babels, die chaldäer, tragen in ihrem vaterlande:
chúng nó thắt dây lưng và bịt khăn trên đầy thả lòng xuống, thảy đều có dáng các quan trưởng. chúng nó làm ra như người ba-by-lôn trong canh-đê, là quê hương mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
"fürs vaterland zu sterben ist wohl des römers wert."
"còn cái chết nào huy hoàng hơn khi dám đối đầu hiểm nguy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting