Results for नाव translation from Hindi to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hindi

Vietnamese

Info

Hindi

नाव

Vietnamese

thuyền

Last Update: 2014-03-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

नाव से दृश्य

Vietnamese

boat scenario

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

और ये हमारी नाव है.

Vietnamese

Đây là con thuyền của ta. ngay đây.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

नाव ले लो और वहाँ से चले जाओ.

Vietnamese

các anh nghe rõ không?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

पता है न, लकड़ी की नाव, महासागर।

Vietnamese

các anh biết mà, thuyền gỗ, biển lớn.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

जब वे नाव पर चढ़ गए, तो हवा थम गई।

Vietnamese

ngài cùng phi - e-rơ lên thuyền rồi , thì gió yên_lặng .

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

आप कॉपी? अब नाव ले लो और वहाँ से चले जाओ!

Vietnamese

mang chiếc tàu và ra khỏi đó, ngay!

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

नहीं, नहीं, आप अपनी माँ की नाव के लिए देख रहे हैं.

Vietnamese

không, không. hai người muốn tìm hàng lớn đúng không?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

वे तुरन्त नाव और अपने पिता को छोड़कर उसके पीछे हो लिए।।

Vietnamese

tức thì hai người đó bỏ thuyền và cha mình mà theo ngài.

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

अगर वो नाव से पानी में गिरते तो बस उनका खेल वही पर ख़तम हो जाता .

Vietnamese

và nếu họ rơi xuống biển, coi như xong đời.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

और जब वे नाव पर से उतरे, तो लोग तुरन्त उस को पहचान कर।

Vietnamese

vừa ở trong thuyền bước ra , có dân_chúng nhận_biết ngài ,

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

तब वह भीड़ को विदा करके नाव पर चढ़ गया, और मगदन देश के सिवानों में आया।।

Vietnamese

bấy giờ ngài cho đoàn dân về, rồi xuống thuyền mà qua bờ cõi xứ ma-ga-đan.

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

उस समय नाव झील के बीच लहरों से डगमगा रही थी, क्योंकि हवा साम्हने की थी।

Vietnamese

bấy giờ, thuyền đã ra giữa biển rồi, vì gió ngược, nên bị sóng vỗ.

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

मैं एक लॉग का उपयोग करें या सकता है - क्या हम वास्तव में जरूरत है एक नाव है.

Vietnamese

-nước đang sôi.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

तब मैं तुम्हें मारने की कोशिश कर रहा है कि इन सभी लोगों को देखते हैं और मैं हम एक ही नाव में हैं आंकड़ा.

Vietnamese

rồi tôi thấy mấy gã đó muốn giết anh, tôi nhận ra chúng ta cùng chung 1 thuyền.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

और देखो, झील में एक एसा बड़ा तूफान उठा कि नाव लहरों से ढंपने लगी; और वह सो रहा था।

Vietnamese

thình lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng ngài đương ngủ.

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

और कुछ आगे बढ़कर, उस ने जब्दी के पुत्रा याकूब, और उसके भाई यहून्ना को, नाव पर जालों को सुधारते देखा।

Vietnamese

Ði một đỗi xa xa, ngài thấy gia-cơ, con xê-bê-đê, với em là giăng, đương vá lưới trong thuyền.

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

तब उस ने तुरन्त अपने चेलों को बरबस नाव पर चढाया, कि वे उस से पहिले उस पार बैतसैदा को चले जांए, जब तक कि वह लोगों को विदा करे।

Vietnamese

rồi_ngài liền giục môn_đồ vào thuyền , qua bờ bên kia trước mình , hướng đến thành bết-sai-đa , trong khi ngài cho dân_chúng về .

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Hindi

[पुरुष खांसता है, मुंह बंद कर लेता है] [तेज स्वर में ऑर्केस्ट्रा का समापन] [नाव का हॉर्न बजता है]

Vietnamese

[man ho, gags] [triumphant tổ khúc giao hưởng finale] [thuyền thổi còi]

Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,743,243,262 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK