Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ha én csalárdsággal jártam, vagy az én lábam álnokságra sietett:
nếu tôi có ăn ở cách dối trá, và chơn tôi vội vàng theo chước gian giảo,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
szája telve átkozódással, csalárdsággal és erõszakossággal; nyelve alatt hamisság és álnokság.
miệng hắn đầy sự nguyền rủa, sự giả dối, và sự gian lận; dưới lưỡi nó chỉ có sự khuấy khỏa và gian ác.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
És megfenyítem mindazt, a ki a küszöbön ugrál ama napon, a kik erõszakkal és csalárdsággal töltik meg az õ uroknak házát.
trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
két nap mulva pedig húsvét vala és a kovásztalan kenyerek ünnepe. És a fõpapok és az írástudók tanakodnak vala, hogy csalárdsággal mimódon fogják meg és öljék meg õt.
hai ngày trước lễ vượt qua và lễ ăn bánh không men, các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo tìm mưu đặng bắt Ðức chúa jêsus và giết đi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ajándékokat vettek fel benned a vérontásra, uzsorát és kamatot szedtél, s nyerekedtél felebarátaidon csalárdsággal, s én rólam elfelejtkeztél, ezt mondja az Úr isten.
nơi mầy, người ta nhận của hối lộ đặng làm đổ máu; mầy đã lấy lời lãi và lấy thêm; mầy ức hiếp kẻ lân cận, lấy của không biết chán, và đã quên ta, chúa giê-hô-va phán vậy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
azt állítja, hogy hazugság és csalárdság áldozata.
Ông ta tuyên bố mình là nạn nhân của sự dối trá và lừa gạt. sự thực: Ông ta tuyên bố mình là nạn nhân của sự dối trá và lừa gạt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: