Results for accosterà translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

accosterà

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

nessuno si accosterà a una sua consanguinea, per avere rapporti con lei. io sono il signore

Vietnamese

chớ một ai trong vòng các ngươi đến gần cùng người nữ bà con mình đặng cấu hiệp: ta là Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

essi saranno accanto a te e saranno addetti alla custodia della tenda del convegno per tutto il servizio della tenda e nessun estraneo si accosterà a voi

Vietnamese

vậy, các người đó sẽ hiệp với ngươi coi sóc điều chi thuộc về hội mạc, và giữ công việc của trại; một người ngoại nào chẳng nên đến gần các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

sarai fondata sulla giustizia. stà lontana dall'oppressione, perché non dovrai temere, dallo spavento, perché non ti si accosterà

Vietnamese

ngươi sẽ được đứng vững trong sự công bình, tránh khỏi sự hiếp đáp, vì chẳng sợ chi hết. ngươi sẽ xa sự kinh hãi, vì nó chẳng hề đến gần ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

tu stabilirai aronne e i suoi figli, perché custodiscano le funzioni del loro sacerdozio; l'estraneo che vi si accosterà sarà messo a morte»

Vietnamese

vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il loro capo sarà uno di essi e da essi uscirà il loro comandante; io lo farò avvicinare ed egli si accosterà a me. poiché chi è colui che arrischia la vita per avvicinarsi a me? oracolo del signore

Vietnamese

vua chúng nó sẽ ra từ trong chúng nó, quan cai sẽ ra từ giữa chúng nó. ta sẽ khiến người lại gần, thì người sẽ đến gần ta: vì ai đã có sự dạn dĩ đến gần ta? Ðức giê-hô-va phán vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

nessun uomo della stirpe del sacerdote aronne, con qualche deformità, si accosterà ad offrire i sacrifici consumati dal fuoco in onore del signore. ha un difetto: non si accosti quindi per offrire il pane del suo dio

Vietnamese

phàm con cháu thầy tế lễ a-rôn, có tật trong mình, không được đến gần dâng của lễ dùng lửa dâng lên cho Ðức giê-hô-va. nếu có một tật trong mình, không được đến gần dâng thực vật cho Ðức chúa trời mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

io mi accosterò a voi per il giudizio e sarò un testimone pronto contro gli incantatori, contro gli adùlteri, contro gli spergiuri, contro chi froda il salario all'operaio, contro gli oppressori della vedova e dell'orfano e contro chi fa torto al forestiero. costoro non mi temono, dice il signore degli eserciti

Vietnamese

ta sẽ đến gần các ngươi đặng làm sự đoán xét, và ta sẽ vội vàng làm chứng nghịch cùng những kẻ đồng bóng, tà dâm, những kẻ thề dối, những kẻ gạt tiền công của người làm thuê, hiếp đáp kẻ góa bụa và kẻ mồ côi, những kẻ làm hại người khách lạ, và những kẻ không kính sợ ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,481,591 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK