Results for circoncidere translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

circoncidere

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

ora abramo aveva novantanove anni, quando si fece circoncidere la carne del membro

Vietnamese

vả, khi Áp-ra-ham chịu phép cắt bì, thì đã được chín mươi chín tuổi;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ecco, io paolo vi dico: se vi fate circoncidere, cristo non vi gioverà nulla

Vietnamese

tôi là phao-lô nói với anh em rằng, nếu anh em chịu làm phép cắt bì, thì Ðấng christ không bổ ích chi cho anh em hết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ora neppure tito, che era con me, sebbene fosse greco, fu obbligato a farsi circoncidere

Vietnamese

dầu tít, kẻ cùng đi với tôi, là người gờ-réc, cũng không bị ép phải cắt bì.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e dichiaro ancora una volta a chiunque si fa circoncidere che egli è obbligato ad osservare tutta quanta la legge

Vietnamese

tôi lại rao cho mọi người chịu cắt bì rằng, họ buộc phải vâng giữ trọn cả luật pháp.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

vi lascerete circoncidere la carne del vostro membro e ciò sarà il segno dell'alleanza tra me e voi

Vietnamese

các ngươi phải chịu cắt bì; phép đó sẽ là dấu hiệu của sự giao ước giữa ta cùng các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

all'ottavo giorno vennero per circoncidere il bambino e volevano chiamarlo col nome di suo padre, zaccaria

Vietnamese

qua ngày thứ tám, họ đều đến để làm lễ cắt bì cho con trẻ; và đặt tên là xa-cha-ri theo tên của cha.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

quando si terminò di circoncidere tutta la nazione, rimasero al loro posto nell'accampamento finché furono guariti

Vietnamese

khi người ta làm phép cắt bì cho hết thảy dân sự xong rồi, thì họ ở lại chỗ mình trong trại quân cho đến chừng nào lành.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

quelli che vogliono fare bella figura nella carne, vi costringono a farvi circoncidere, solo per non essere perseguitati a causa della croce di cristo

Vietnamese

hết thảy những kẻ muốn cho mình đẹp lòng người theo phần xác, ép anh em chịu cắt bì, hầu cho họ khỏi vì thập tự giá của Ðấng christ mà bị bắt bớ đó thôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ora hanno sentito dire di te che vai insegnando a tutti i giudei sparsi tra i pagani che abbandonino mosè, dicendo di non circoncidere più i loro figli e di non seguire più le nostre consuetudini

Vietnamese

vả, chúng đã hay rằng anh dạy các người giu-đa ở trong các dân ngoại rằng phải từ bỏ môi-se, chớ nên làm phép cắt bì cho con mình, hay là ăn ở theo thói tục mình nữa.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

paolo volle che partisse con lui, lo prese e lo fece circoncidere per riguardo ai giudei che si trovavano in quelle regioni; tutti infatti sapevano che suo padre era greco

Vietnamese

phao-lô muốn đem người theo; bởi cớ những người giu-đa ở trong các nơi đó, nên phao-lô lấy người và làm phép cắt bì cho, vì hết thảy đều biết cha ti-mô-thê là người gờ-réc.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora quanti avevano accesso alla porta della sua città ascoltarono camor e il figlio sichem: tutti i maschi, quanti avevano accesso alla porta della città, si fecero circoncidere

Vietnamese

mọi người đi ra cửa thành mình đều nghe theo lời hê-mô và si-chem, con trai người, và hết thảy người nam đi ra cửa thành mình đều chịu phép cắt bì.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

qualcuno è stato chiamato quando era circonciso? non lo nasconda! e' stato chiamato quando non era ancora circonciso? non si faccia circoncidere

Vietnamese

có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il signore tuo dio circonciderà il tuo cuore e il cuore della tua discendenza, perché tu ami il signore tuo dio con tutto il cuore e con tutta l'anima e viva

Vietnamese

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ cất sự ô uế khỏi lòng ngươi và khỏi dòng dõi ngươi, để ngươi hết lòng hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, hầu cho ngươi được sống.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,745,712,662 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK