Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
guardatevi dagli uomini, perché vi consegneranno ai loro tribunali e vi flagelleranno nelle loro sinagoghe
hãy coi chừng người ta; vì họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án, đánh đòn các ngươi trong nhà hội;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora vi consegneranno ai supplizi e vi uccideranno, e sarete odiati da tutti i popoli a causa del mio nome
bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e lo consegneranno ai pagani perché sia schernito e flagellato e crocifisso; ma il terzo giorno risusciterà»
họ sẽ nộp ngài cho dân ngoại hầu để nhạo báng, đánh đập, và đóng đinh trên cây thập tự; đến ngày thứ ba, ngài sẽ sống lại.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e quando vi consegneranno nelle loro mani, non preoccupatevi di come o di che cosa dovrete dire, perché vi sarà suggerito in quel momento ciò che dovrete dire
song khi họ sẽ đem nộp các ngươi, thì chớ lo về cách nói làm sao, hoặc nói lời gì; vì những lời đáng nói sẽ chỉ cho các ngươi chính trong giờ đó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
gli rispondono: «farà morire miseramente quei malvagi e darà la vigna ad altri vignaioli che gli consegneranno i frutti a suo tempo»
chúng trả lời rằng: người chủ sẽ diệt đồ hung ác ấy cách khổ sở, và cho bọn trồng nho khác mướn vườn ấy, là kẻ sẽ nộp hoa lợi lúc đến mùa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ma geremia disse: «non ti consegneranno a loro. ascolta la voce del signore riguardo a ciò che ti dico; ti andrà bene e tu vivrai
giê-rê-mi thưa rằng: người ta sẽ không phó vua đâu. xin vua hãy vâng theo tiếng Ðức giê-hô-va trong điều tôi nói, thì vua sẽ được ích và được sống.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
«ecco, noi saliamo a gerusalemme e il figlio dell'uomo sarà consegnato ai sommi sacerdoti e agli scribi: lo condanneranno a morte, lo consegneranno ai pagani
nầy, chúng ta lên thành giê-ru-sa-lem, con người sẽ bị nộp cho các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo; họ sẽ định ngài phải bị tử hình và giao ngài cho dân ngoại.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
davide aggiunse: «i cittadini di keila mi consegneranno nelle mani di saul con i miei uomini?». il signore rispose: «ti consegneranno»
Ða-vít lại hỏi rằng: các quan trưởng kê -i-la sẽ nộp tôi và những kẻ theo tôi vào tay sau-lơ chăng? Ðức giê-hô-va đáp: chúng nó sẽ nộp các ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: