Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
non li scaccerò dalla tua presenza in un solo anno, perché il paese non resti deserto e le bestie selvatiche si moltiplichino contro di te
ta sẽ chẳng đuổi chúng nó đi hết trong một năm đâu, e khi xứ sẽ trở nên đồng vắng, và loài thú rừng sanh sản ra đông, hại ngươi chăng;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dio li benedisse: «siate fecondi e moltiplicatevi e riempite le acque dei mari; gli uccelli si moltiplichino sulla terra»
Ðức chúa trời ban phước cho các loài đó mà phán rằng: hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy dưới biển; còn các loài chim hãy sanh sản trên đất cho nhiều.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
il signore aveva appunto detto a mosè: «il faraone non vi ascolterà, perché si moltiplichino i miei prodigi nel paese d'egitto»
vả, Ðức giê-hô-va có phán cùng môi-se rằng: pha-ra-ôn chẳng khứng nghe ngươi đâu, hầu cho các dấu lạ ta thêm lên trong xứ Ê-díp-tô.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
l'angelo che mi ha liberato da ogni male, benedica questi giovinetti! sia ricordato in essi il mio nome e il nome dei miei padri abramo e isacco e si moltiplichino in gran numero in mezzo alla terra!»
thiên sứ đã cứu tôi ra ngoài vòng hoạn nạn, hãy ban phước cho hai đứa trẻ nầy; nối danh tôi và tổ phụ tôi là Áp-ra-ham và y-sác, và cho chúng nó thêm lên nhiều vô số trên mặt đất!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tutti gli animali d'ogni specie che hai con te, uccelli, bestiame e tutti i rettili che strisciano sulla terra, falli uscire con te, perché possano diffondersi sulla terra, siano fecondi e si moltiplichino su di essa»
hãy thả ra với ngươi mọi vật sống của các xác thịt đã ở cùng ngươi: nào chim, nào thú, nào côn trùng bò trên đất, hầu cho chúng nó sanh sản, và thêm nhiều trên mặt đất.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: