Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
perché dio salverà sion, ricostruirà le città di giuda: vi abiteranno e ne avranno il possesso
dòng dõi các tôi tớ ngài sẽ hưởng nó làm sản nghiệp; phàm ai yêu mến danh ngài sẽ ở tại đó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
poiché hai ridotto la città ad un mucchio di sassi, la cittadella fortificata ad una rovina, la fortezza dei superbi non è più città, non si ricostruirà mai più
vì ngài đã làm cho thành trở nên gò đống, thành bền vững trở nên nơi đổ nát. Ðền đài của dân ngoại chẳng phải là thành nữa, sẽ chẳng hề xây lại.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
gli riferirai: dice il signore degli eserciti: ecco un uomo che si chiama germoglio: spunterà da sé e ricostruirà il tempio del signore
ngươi khá nói cùng người rằng: Ðức giê-hô-va vạn quân có phán như vầy: nầy, có một người tên là chồi mống, sẽ nứt ra từ chỗ ngươi, và người ấy sẽ xây đền thờ Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
impossibile ricostruire la cache dei pacchetti
không thể xây dựng lại bộ nhớ tạm gói
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality: