Results for riempiranno translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

riempiranno

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

i tuoi granai si riempiranno di grano e i tuoi tini traboccheranno di mosto

Vietnamese

vậy, các vựa lẫm con sẽ đầy dư dật, và những thùng của con sẽ tràn rượu mới.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

le aie si riempiranno di grano e i tini traboccheranno di mosto e d'olio

Vietnamese

những sân sẽ đầy lúa mì, những thùng tràn rượu mới và dầu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma vi si stabiliranno gli animali del deserto, i gufi riempiranno le loro case, vi faranno dimora gli struzzi, vi danzeranno i sàtiri

Vietnamese

song những thú rừng sẽ đến ở, và nhà cửa đầy những chim cú; chim đã choán làm chỗ mình, dê đực lấy làm nơi nhảy nhót.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

egli e il suo popolo, il più violento dei popoli, saranno inviati a devastare il paese e sguaineranno la loro spada contro l'egitto e riempiranno il terreno di cadaveri

Vietnamese

vua ấy cùng dân mình, là dân đáng sợ trong các dân, sẽ được đem đến đặng phá hại đất. chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng Ê-díp-tô, và làm cho đất đầy những thây bị giết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

getteranno l'argento per le strade e il loro oro si cambierà in immondizia, con esso non si sfameranno, non si riempiranno il ventre, perché è stato per loro causa di peccato

Vietnamese

chúng nó sẽ quăng bạc mình ra ngoài đường phố, vàng chúng nó sẽ ra như đồ ô uế; hoặc vàng, hoặc bạc, cũng không thể cứu chúng nó nơi ngày cơn giận của Ðức giê-hô-va; không thể làm cho chúng nó đầy ruột, vì ấy là đồ làm cho chúng nó sa vào tội lỗi!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

riempiranno le tue case, le case di tutti i tuoi ministri e le case di tutti gli egiziani, cosa che non videro i tuoi padri, né i padri dei tuoi padri, da quando furono su questo suolo fino ad oggi!». poi voltarono le spalle e uscirono dalla presenza del faraone

Vietnamese

vào đầy cung điện ngươi, dinh thất của quần thần ngươi, và nhà cửa của người Ê-díp-tô: ấy là một điều tổ phụ ngươi, đến nỗi thỉ tổ ngươi, cũng chẳng bao giờ thấy từ khi họ đã có trên mặt đất cho đến ngày nay. Ðoạn, môi-se xây mặt lui ra khỏi pha-ra-ôn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,742,723,339 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK